Bản dịch của từ Somnambulism trong tiếng Việt

Somnambulism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Somnambulism (Noun)

sˈʌmnəɡzəməlz
sˈʌmnəɡzəməlz
01

Hành động mộng du.

The act of sleepwalking.

Ví dụ

Somnambulism is common in children, affecting about 15% of them.

Chứng đi bộ khi ngủ phổ biến ở trẻ em, ảnh hưởng khoảng 15% trẻ.

Somnambulism does not usually cause serious problems for adults.

Chứng đi bộ khi ngủ thường không gây ra vấn đề nghiêm trọng cho người lớn.

Is somnambulism a serious concern in social settings for teenagers?

Chứng đi bộ khi ngủ có phải là mối lo ngại nghiêm trọng trong xã hội cho thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/somnambulism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Somnambulism

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.