Bản dịch của từ Somnambulism trong tiếng Việt
Somnambulism

Somnambulism (Noun)
Hành động mộng du.
The act of sleepwalking.
Somnambulism is common in children, affecting about 15% of them.
Chứng đi bộ khi ngủ phổ biến ở trẻ em, ảnh hưởng khoảng 15% trẻ.
Somnambulism does not usually cause serious problems for adults.
Chứng đi bộ khi ngủ thường không gây ra vấn đề nghiêm trọng cho người lớn.
Is somnambulism a serious concern in social settings for teenagers?
Chứng đi bộ khi ngủ có phải là mối lo ngại nghiêm trọng trong xã hội cho thanh thiếu niên không?
Họ từ
Somnambulism, hay còn gọi là đi bộ trong khi ngủ, là một rối loạn giấc ngủ đặc trưng bởi hành vi đi bộ hoặc thực hiện các hoạt động khác trong trạng thái ngủ mà bệnh nhân không nhận thức được. Tình trạng này thường xảy ra trong giai đoạn ngủ sâu, chủ yếu ở trẻ em nhưng cũng có thể gặp ở người lớn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc hình thức ngữ viết.
Từ "somnambulism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được cấu thành từ hai thành tố: "somnus", có nghĩa là giấc ngủ, và "ambulare", nghĩa là đi bộ. Kết hợp lại, "somnambulism" chỉ trạng thái đi bộ trong khi ngủ. Thuật ngữ này được sử dụng trong y học để mô tả hiện tượng người ngủ đi lại, thường không nhận thức được hành động của mình. Sự kết hợp này minh họa rõ nét sự liên quan giữa trạng thái vô thức và hoạt động cơ thể, phản ánh nội dung chuyên môn về giấc ngủ cũng như các rối loạn liên quan.
Từ "somnambulism" (mộng du) xuất hiện rất ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc hoặc nghe về tâm lý học hoặc y học. Tần suất sử dụng từ này cũng thấp trong ngữ cảnh thông thường, chủ yếu trong các cuộc thảo luận về rối loạn giấc ngủ. Mộng du thường được nhắc đến trong các bối cảnh nghiên cứu lâm sàng hoặc tài liệu khoa học, nơi nghiên cứu các triệu chứng và sự can thiệp điều trị liên quan đến giấc ngủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp