Bản dịch của từ Sleepwalking trong tiếng Việt
Sleepwalking

Sleepwalking (Verb)
Many children experience sleepwalking during stressful social events.
Nhiều trẻ em gặp phải hiện tượng đi bộ trong khi ngủ trong các sự kiện xã hội căng thẳng.
She does not sleepwalk during gatherings with friends or family.
Cô ấy không đi bộ trong khi ngủ trong các buổi gặp gỡ bạn bè hoặc gia đình.
Do you think sleepwalking is common in social situations?
Bạn có nghĩ rằng việc đi bộ trong khi ngủ là phổ biến trong các tình huống xã hội không?
Sleepwalking (Noun)
Sleepwalking can cause accidents in homes during the night.
Đi bộ khi ngủ có thể gây tai nạn trong nhà vào ban đêm.
Many people do not experience sleepwalking at all.
Nhiều người hoàn toàn không trải qua việc đi bộ khi ngủ.
Is sleepwalking common among teenagers in social settings?
Đi bộ khi ngủ có phổ biến trong giới trẻ ở các buổi xã hội không?
Họ từ
Ngủ đi lang thang, hay còn gọi là "sleepwalking" trong tiếng Anh, là một hiện tượng tâm lý nơi người ngủ có thể đi lại hoặc thực hiện các hành động khác trong trạng thái không tỉnh táo. Đây chủ yếu xảy ra trong giai đoạn ngủ sâu và có thể dẫn đến những hành động nguy hiểm. Về mặt ngữ nghĩa, không có sự khác biệt về cách viết hoặc phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng thói quen và mức độ phổ biến của hiện tượng này có thể khác nhau trong các nền văn hóa.
Từ "sleepwalking" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "sleep" (giấc ngủ) và "walking" (đi bộ). Căn nguyên của "sleep" là từ tiếng Old English "slaēp", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *slaipaz, phản ánh trạng thái vô thức trong lúc ngủ. "Walking" bắt nguồn từ tiếng Old English "wælcan", ám chỉ hành động di chuyển. Sleepwalking thể hiện tình trạng khi người đang trong giấc ngủ nhưng vẫn có hành động đi lại, cho thấy sự tương tác giữa trạng thái ý thức và vô thức.
Từ "sleepwalking" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh của các cuộc thảo luận về giấc ngủ hoặc rối loạn giấc ngủ. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể được đề cập trong các bài viết khoa học hoặc y tế. Ngoài IELTS, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu tâm lý học hoặc tài liệu về giấc ngủ, liên quan đến các hiện tượng tâm thần trong trạng thái ngủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp