Bản dịch của từ Sleepwalking trong tiếng Việt

Sleepwalking

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sleepwalking (Verb)

slˈipwɔkɪŋ
slˈipwɔkɪŋ
01

Đi dạo xung quanh trong khi bạn đang ngủ.

To walk around while you are asleep.

Ví dụ

Many children experience sleepwalking during stressful social events.

Nhiều trẻ em gặp phải hiện tượng đi bộ trong khi ngủ trong các sự kiện xã hội căng thẳng.

She does not sleepwalk during gatherings with friends or family.

Cô ấy không đi bộ trong khi ngủ trong các buổi gặp gỡ bạn bè hoặc gia đình.

Do you think sleepwalking is common in social situations?

Bạn có nghĩ rằng việc đi bộ trong khi ngủ là phổ biến trong các tình huống xã hội không?

Sleepwalking (Noun)

ˈsliˌpwɑ.kɪŋ
ˈsliˌpwɑ.kɪŋ
01

Hoạt động đi lại trong khi bạn đang ngủ.

The activity of walking around while you are asleep.

Ví dụ

Sleepwalking can cause accidents in homes during the night.

Đi bộ khi ngủ có thể gây tai nạn trong nhà vào ban đêm.

Many people do not experience sleepwalking at all.

Nhiều người hoàn toàn không trải qua việc đi bộ khi ngủ.

Is sleepwalking common among teenagers in social settings?

Đi bộ khi ngủ có phổ biến trong giới trẻ ở các buổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sleepwalking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sleepwalking

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.