Bản dịch của từ Somnambulistic trong tiếng Việt
Somnambulistic

Somnambulistic (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc đặc điểm của một người mộng du.
Of pertaining to or characteristic of a somnambulist.
Her somnambulistic behavior during the test surprised everyone.
Hành vi somnambulistic của cô ấy trong bài kiểm tra làm bất ngờ mọi người.
He never experiences somnambulistic episodes while writing essays.
Anh ấy không bao giờ trải qua các tình huống somnambulistic khi viết bài luận.
Do you think somnambulistic tendencies can affect IELTS performance negatively?
Bạn có nghĩ rằng xu hướng somnambulistic có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất IELTS không?
Từ "somnambulistic" là một tính từ mô tả trạng thái hoặc hành động của người ngủ đi bộ, hoặc hành động tương tự như vậy khi họ đang trong giấc ngủ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và tâm lý học để chỉ hiện tượng này. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về từ này, cả hai đều sử dụng "somnambulistic" với nghĩa như nhau, tuy nhiên cách phát âm có thể thay đổi một chút giữa các địa phương.
Từ "somnambulistic" bắt nguồn từ tiếng Latinh "somnus" có nghĩa là "giấc ngủ" và "ambulare", có nghĩa là "đi bộ". Thuật ngữ này được hình thành vào đầu thế kỷ 19 để chỉ trạng thái đi bộ trong khi ngủ, một hiện tượng được nghiên cứu trong lĩnh vực tâm lý học và y học. Sự kết hợp của hai gốc từ Latinh này phản ánh rõ ràng bản chất của hành vi mà từ này mô tả, tức là hành động đi bộ xảy ra trong khi người đó vẫn đang ở trong trạng thái ngủ.
Từ "somnambulistic" ít được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến tâm lý học và y học, đặc biệt khi mô tả hành vi của những người mộng du. Trong văn học, nó cũng có thể được sử dụng để diễn tả trạng thái tinh thần mơ màng, đem lại cảm giác huyền bí.