Bản dịch của từ Somnambulistic trong tiếng Việt

Somnambulistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Somnambulistic (Adjective)

01

Của, liên quan đến, hoặc đặc điểm của một người mộng du.

Of pertaining to or characteristic of a somnambulist.

Ví dụ

Her somnambulistic behavior during the test surprised everyone.

Hành vi somnambulistic của cô ấy trong bài kiểm tra làm bất ngờ mọi người.

He never experiences somnambulistic episodes while writing essays.

Anh ấy không bao giờ trải qua các tình huống somnambulistic khi viết bài luận.

Do you think somnambulistic tendencies can affect IELTS performance negatively?

Bạn có nghĩ rằng xu hướng somnambulistic có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Somnambulistic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Somnambulistic

Không có idiom phù hợp