Bản dịch của từ Song and dance trong tiếng Việt
Song and dance
Song and dance (Idiom)
Một loạt các hành động hoặc sự kiện không cần thiết, cường điệu hoặc không quan trọng.
A series of actions or events that are unnecessary exaggerated or not important.
The debate turned into a song and dance about minor issues.
Cuộc tranh luận trở thành một trò hề về những vấn đề nhỏ nhặt.
There isn't any song and dance needed for this simple solution.
Không cần bất kỳ sự phức tạp nào cho giải pháp đơn giản này.
Is this song and dance really necessary at the meeting?
Liệu sự phức tạp này có thật sự cần thiết trong cuộc họp không?
"Các bài hát và điệu múa" là một cụm từ chỉ các hoạt động văn hóa kết hợp giữa âm nhạc và vũ đạo. Trong ngữ cảnh văn hóa, cụm từ này thường ám chỉ các buổi biểu diễn nghệ thuật, nơi người biểu diễn hát và nhảy múa đồng thời. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ cho cụm từ này; tuy nhiên, âm điệu và nhịp điệu của bài hát có thể khác nhau dựa trên văn hóa địa phương.
Từ "song" và "dance" có nguồn gốc từ các từ Latin phân chia theo ý nghĩa thể hiện hoạt động nghệ thuật và văn hóa. "Song" xuất phát từ từ Latin "canticum", nghĩa là bài hát, liên quan đến việc tạo ra âm thanh qua giọng hát. Trong khi đó, "dance" có nguồn gốc từ từ "dancare", diễn tả sự di chuyển theo nhịp điệu. Sự kết hợp giữa hai hoạt động này phản ánh sự sáng tạo năng động trong nghệ thuật biểu diễn, từ xa xưa đến nay.
Cụm từ "song and dance" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể gặp nhiều hơn trong phần Nói và Viết khi thảo luận về nghệ thuật và văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động giải trí kết hợp âm nhạc và vũ điệu, hoặc để mô tả những hành động hoặc lời biện minh phức tạp và rối rắm trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp