Bản dịch của từ Sonority trong tiếng Việt
Sonority

Sonority (Noun)
Her sonority in speech captivates the audience during IELTS speaking test.
Sự vang dội trong lời nói của cô ấy thu hút khán giả trong bài thi nói IELTS.
Lack of sonority in his voice affects his IELTS writing score negatively.
Thiếu sự vang dội trong giọng nói của anh ấy ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số viết IELTS của anh ấy.
Does sonority play a significant role in improving IELTS speaking performance?
Sự vang dội có đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất nói IELTS không?
Họ từ
Sonority là một khái niệm trong ngữ âm học, được sử dụng để mô tả mức độ vang vọng của âm thanh trong một âm tiết. Nó phân loại các âm theo khả năng phát ra âm thanh, từ những âm ít vang (như phụ âm tắc) đến những âm nhiều vang (như nguyên âm). Trong tiếng Anh, sonority thường liên quan đến cách phát âm mà không phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng các ngữ điệu có thể khác nhau. Khái niệm này có ứng dụng trong nghiên cứu ngữ âm và ngữ nghĩa.
Từ "sonority" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sonorus", nghĩa là "kêu, âm vang", kết hợp với hậu tố "-ity" chỉ trạng thái. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp vào thế kỷ 18 và được chuyển sang tiếng Anh sau đó. "Sonority" hiện nay được dùng để chỉ đặc tính âm thanh của một âm, thường liên quan đến độ vang và sức mạnh âm thanh, thể hiện mối liên hệ giữa âm vị học và âm thanh học trong ngôn ngữ.
Từ "sonority" được sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến ngữ âm và ngôn ngữ học. Trong phần nói và viết, từ này ít phổ biến hơn, chủ yếu trong các bài luận về ngữ âm hoặc phân tích ngôn ngữ. Ngoài ra, "sonority" thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu về ngữ điệu, âm thanh và trong giảng dạy ngôn ngữ, thường liên quan đến tính chất âm thanh của các ngữ âm trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp