Bản dịch của từ Sonority trong tiếng Việt

Sonority

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sonority (Noun)

səˈnɔ.rə.ti
səˈnɔ.rə.ti
01

Chất lượng hoặc thực tế của âm vang.

The quality or fact of being sonorous.

Ví dụ

Her sonority in speech captivates the audience during IELTS speaking test.

Sự vang dội trong lời nói của cô ấy thu hút khán giả trong bài thi nói IELTS.

Lack of sonority in his voice affects his IELTS writing score negatively.

Thiếu sự vang dội trong giọng nói của anh ấy ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số viết IELTS của anh ấy.

Does sonority play a significant role in improving IELTS speaking performance?

Sự vang dội có đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sonority/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sonority

Không có idiom phù hợp