Bản dịch của từ Sorely trong tiếng Việt
Sorely

Sorely (Adverb)
She needed help sorely to finish her IELTS essay on time.
Cô ấy cần sự giúp đỡ một cách đau đớn để hoàn thành bài luận IELTS của mình đúng hạn.
He regretted sorely not practicing speaking English more for the test.
Anh ấy hối tiếc một cách đau đớn vì không luyện nói tiếng Anh nhiều hơn cho bài kiểm tra.
Did you feel sorely unprepared for the IELTS speaking section yesterday?
Bạn cảm thấy không sẵn sàng một cách đau đớn cho phần nói IELTS hôm qua phải không?
Họ từ
"Sorely" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "rất cần thiết" hoặc "một cách mạnh mẽ". Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự thiếu thốn hoặc sự cần thiết của một điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "sorely" có thể được sử dụng một cách phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh của tiếng Anh Anh, mục đích để nhấn mạnh cảm xúc hoặc trạng thái cụ thể.
Từ "sorely" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ tính từ La-tinh "sore", nghĩa là "đau đớn". "Sore" được kết hợp với hậu tố "-ly", thường dùng để tạo thành trạng từ. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để diễn đạt trạng thái cảm xúc sâu sắc hoặc sự đau thương, thể hiện mức độ nghiêm trọng. Hiện nay, "sorely" thường ám chỉ việc cảm thấy thiếu thốn hoặc vấn đề nghiêm trọng, phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa từ đau đớn sang cảm giác thiếu hụt.
Từ "sorely" thường xuất hiện trong kì thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, với tần suất trung bình. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để nhấn mạnh sự thiếu hụt hoặc cảm xúc mạnh mẽ, ví dụ như trong các tình huống diễn đạt nỗi buồn, sự cần thiết hoặc thiếu thốn. Việc sử dụng từ "sorely" giúp làm tăng tính trang trọng và biểu cảm trong văn viết cũng như lời nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp