Bản dịch của từ Sororal trong tiếng Việt
Sororal

Sororal (Adjective)
Their sororal bond was unbreakable.
Mối quan hệ nữ sinh của họ là không thể phá vỡ.
The sororal relationship among the siblings was admirable.
Mối quan hệ nữ sinh giữa các anh chị em thật đáng ngưỡng mộ.
The sororal support they provided each other was heartwarming.
Sự hỗ trợ nữ sinh mà họ dành cho nhau thật ấm lòng.
Từ "sororal" xuất phát từ tiếng Latin "soror", có nghĩa là "chị em". Từ này được sử dụng để chỉ các mối quan hệ hoặc đặc điểm liên quan đến chị em gái, thường trong ngữ cảnh gia đình hoặc xã hội. Trong tiếng Anh, "sororal" có cách sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thường ngày và chủ yếu xuất hiện trong các tác phẩm học thuật hoặc văn chương.
Từ "sororal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "soror", nghĩa là "chị em". Từ này đã được ghi nhận trong văn học cổ điển và sau đó du nhập vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp. "Sororal" hiện nay được sử dụng để chỉ những mối quan hệ hoặc đặc điểm liên quan đến chị em gái, phản ánh tầm quan trọng của quan hệ gia đình và tình cảm trong xã hội. Sự kết nối này làm rõ ý nghĩa của từ trong bối cảnh xã hội và văn hóa hiện đại.
Từ "sororal" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết, với tần suất thấp do tính chất chuyên ngành liên quan đến quan hệ gia đình. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả mối quan hệ giữa phụ nữ, đặc biệt là chị em gái hoặc trong các nghiên cứu văn hóa và xã hội học. Việc hiểu rõ nghĩa của từ này có thể hỗ trợ trong việc phân tích mối quan hệ phức tạp giữa cá nhân trong gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp