Bản dịch của từ Soteriology trong tiếng Việt

Soteriology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soteriology (Noun)

sətiɹiˈɑlədʒi
sətiɹiˈɑlədʒi
01

Giáo lý về sự cứu rỗi.

The doctrine of salvation.

Ví dụ

Soteriology discusses how communities achieve salvation through social justice.

Soteriology thảo luận về cách các cộng đồng đạt được sự cứu rỗi thông qua công bằng xã hội.

Many people do not understand soteriology's role in social movements.

Nhiều người không hiểu vai trò của soteriology trong các phong trào xã hội.

What examples of soteriology can be found in modern social theories?

Có những ví dụ nào về soteriology trong các lý thuyết xã hội hiện đại?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soteriology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soteriology

Không có idiom phù hợp