Bản dịch của từ Sounder trong tiếng Việt
Sounder

Sounder (Adjective)
Dạng so sánh của âm thanh: âm thanh nhiều hơn.
Comparative form of sound more sound.
He is sounder than his brother in terms of academic achievements.
Anh ấy thông minh hơn anh trai mình về thành tích học tập.
Her essay is not sounder than his in terms of structure.
Bài luận của cô ấy không chắc chắn hơn anh ấy về cấu trúc.
Is your writing sounder than hers in terms of coherence?
Viết của bạn có chắc chắn hơn của cô ấy về sự liên kết không?
She is sounder than her classmates in IELTS writing skills.
Cô ấy tốt hơn bạn cùng lớp về kỹ năng viết IELTS.
He is not sounder than his friends in speaking fluency.
Anh ấy không tốt hơn bạn bè về khả năng nói lưu loát.
Dạng tính từ của Sounder (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sound Âm thanh | Sounder Bộ phát âm | Soundest Âm thanh nhất |
Họ từ
Từ "sounder" có nghĩa là một người hoặc phương tiện truyền tải âm thanh, thường sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc hoặc công nghệ âm thanh. Trong tiếng Anh Mỹ, "sounder" có thể đề cập đến thiết bị phát âm hoặc một loại động vật phát âm. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng từ này, nhấn mạnh vào ngữ cảnh âm thanh trong nghệ thuật hơn. Sự khác biệt trong nghĩa và cách dùng có thể gây nhầm lẫn cho người học ngôn ngữ.
Từ "sounder" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sundran", có nghĩa là "chuẩn bị" hay "lên kế hoạch". Gốc Latin "sonare" có nghĩa là "phát ra âm thanh" cũng đã góp phần vào sự phát triển ý nghĩa của từ này, liên quan đến cảm giác và trải nghiệm âm thanh. Trong ngữ cảnh hiện tại, "sounder" thường ám chỉ thiết bị hoặc hệ thống được thiết kế để phát ra âm thanh, thể hiện sự kết nối giữa khả năng phát âm và chức năng cụ thể của nó.
Từ "sounder" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng liên quan đến các khái niệm cụ thể được ưu tiên. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến âm thanh hoặc công nghệ âm thanh. Ở các ngữ cảnh khác, "sounder" thường được dùng trong lĩnh vực hải dương học, mô tả thiết bị đo độ sâu của nước, hoặc trong nhà hàng, chỉ những món ăn chuẩn bị đặc biệt.