Bản dịch của từ Sounder trong tiếng Việt

Sounder

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sounder (Adjective)

sˈaʊndɚ
sˈaʊndəɹ
01

Dạng so sánh của âm thanh: âm thanh nhiều hơn.

Comparative form of sound more sound.

Ví dụ

He is sounder than his brother in terms of academic achievements.

Anh ấy thông minh hơn anh trai mình về thành tích học tập.

Her essay is not sounder than his in terms of structure.

Bài luận của cô ấy không chắc chắn hơn anh ấy về cấu trúc.

Is your writing sounder than hers in terms of coherence?

Viết của bạn có chắc chắn hơn của cô ấy về sự liên kết không?

She is sounder than her classmates in IELTS writing skills.

Cô ấy tốt hơn bạn cùng lớp về kỹ năng viết IELTS.

He is not sounder than his friends in speaking fluency.

Anh ấy không tốt hơn bạn bè về khả năng nói lưu loát.

Dạng tính từ của Sounder (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sound

Âm thanh

Sounder

Bộ phát âm

Soundest

Âm thanh nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sounder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sounder

Không có idiom phù hợp