Bản dịch của từ South end trong tiếng Việt

South end

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

South end (Noun)

sˈaʊθ ˈɛnd
sˈaʊθ ˈɛnd
01

Sự kết thúc phía nam của một cái gì đó.

The southern end of something.

Ví dụ

The south end of the park is perfect for picnics.

Phía nam của công viên rất hoàn hảo để dã ngoại.

The south end of the city has the best restaurants.

Phía nam của thành phố có những nhà hàng tốt nhất.

Is the south end of the beach crowded during weekends?

Phía nam của bãi biển có đông vào cuối tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/south end/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with South end

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.