Bản dịch của từ Southbound trong tiếng Việt
Southbound

Southbound (Adjective)
Đi du lịch hoặc dẫn về phía nam.
Travelling or leading towards the south.
The southbound train leaves at 3 PM every day.
Tàu hướng nam khởi hành lúc 3 giờ chiều mỗi ngày.
The southbound route does not connect to the city center.
Tuyến đường hướng nam không kết nối với trung tâm thành phố.
Is the southbound bus always crowded during rush hour?
Xe buýt hướng nam có luôn đông đúc vào giờ cao điểm không?
Dạng tính từ của Southbound (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Southbound Về phía nam | - | - |
Từ "southbound" là tính từ chỉ hướng, có nghĩa là di chuyển về phía nam. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông để chỉ các phương tiện hoặc lộ trình hướng về hướng nam. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "southbound" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh giao thông, "southbound" có thể được áp dụng trong tên đường hoặc biển báo chỉ dẫn.
Từ "southbound" xuất phát từ hai thành tố: "south" (phía nam) và "bound" (hướng tới). Trong tiếng Latin, "sūtis" chỉ hướng nam, kết hợp với "bunda", có nghĩa là hướng tới. Từ này đã được ghi nhận sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 19, liên quan đến việc chỉ hướng di chuyển. Ngày nay, "southbound" thường được dùng để chỉ phương hướng di chuyển về phía nam, củng cố ý nghĩa định hướng trong không gian.
Từ "southbound" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói, khi mô tả hướng di chuyển hoặc lộ trình. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giao thông, đặc biệt là khi chỉ định hướng đi của phương tiện, như xe buýt hoặc tàu hỏa, đến một khu vực phía nam. Sự sử dụng này thể hiện rõ nét trong văn bản liên quan đến du lịch và vận tải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp