Bản dịch của từ Southbound trong tiếng Việt

Southbound

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Southbound (Adjective)

sˈaʊɵbaʊnd
sˈaʊɵbaʊnd
01

Đi du lịch hoặc dẫn về phía nam.

Travelling or leading towards the south.

Ví dụ

The southbound train leaves at 3 PM every day.

Tàu hướng nam khởi hành lúc 3 giờ chiều mỗi ngày.

The southbound route does not connect to the city center.

Tuyến đường hướng nam không kết nối với trung tâm thành phố.

Is the southbound bus always crowded during rush hour?

Xe buýt hướng nam có luôn đông đúc vào giờ cao điểm không?

Dạng tính từ của Southbound (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Southbound

Về phía nam

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/southbound/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Southbound

Không có idiom phù hợp