Bản dịch của từ Sox trong tiếng Việt
Sox

Sox (Noun)
She bought new sox for the charity event.
Cô ấy đã mua một chiếc tất mới cho sự kiện từ thiện.
His sox matched his outfit perfectly at the social gathering.
Đôi tất của anh ấy rất phù hợp với trang phục của anh ấy tại buổi họp mặt giao lưu.
The donation drive collected over 100 pairs of sox.
Lần quyên góp đã thu thập được hơn 100 đôi tất.
Từ "sox" là từ viết tắt của "Sarbanes-Oxley Act", một bộ luật của Hoa Kỳ được thông qua vào năm 2002 nhằm tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm trong báo cáo tài chính. Bộ luật này chủ yếu áp dụng cho các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán. Ở Anh, không có một bộ luật tương tự mang tên "sox", nhưng các quy định quản lý tài chính khác tồn tại. Sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa hai quốc gia chủ yếu nằm ở văn hóa pháp lý và môi trường kinh doanh.
Từ "sox" có nguồn gốc từ từ "soccus" trong tiếng Latinh, nghĩa là "giày đi trong nhà". Từ này đã được sử dụng để chỉ một loại tất hoặc giày mỏng. Trong lịch sử, "sox" đã trải qua sự phát triển ngữ nghĩa, thường được dùng để chỉ các loại vớ, tất, đặc biệt trong ngữ cảnh thể thao hoặc hoạt động thường nhật. Từ này phản ánh sự thoải mái và tính ứng dụng trong thời trang hiện đại.
Từ "sox" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường không xuất hiện do tính chất chuyên ngành, liên quan đến quần áo. Phần Nói và Viết cũng ít đề cập đến, ngoại trừ khi nói về thời trang hoặc sở thích cá nhân. Trong bối cảnh rộng hơn, "sox" thường được sử dụng khi bàn luận về thời trang, sức khỏe, hoặc như một phần của các hoạt động mùa đông.