Bản dịch của từ Soybeans trong tiếng Việt

Soybeans

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soybeans (Noun)

01

Hạt của cây đậu nành, được sử dụng làm thực phẩm và làm nguồn dầu. đây là cây trồng chính ở nhiều nơi trên thế giới.

The seed of the soybean plant used as food and as a source of oil it is a major crop in many parts of the world.

Ví dụ

Many people in Vietnam consume soybeans for their health benefits.

Nhiều người ở Việt Nam tiêu thụ đậu nành vì lợi ích sức khỏe.

Not everyone knows that soybeans are rich in protein and fiber.

Không phải ai cũng biết rằng đậu nành rất giàu protein và chất xơ.

Are soybeans widely used in traditional Vietnamese dishes like tofu?

Đậu nành có được sử dụng rộng rãi trong các món ăn truyền thống không?

Soybeans (Noun Countable)

01

Một hạt giống của cây đậu nành.

A single seed of the soybean plant.

Ví dụ

Farmers in Iowa grow millions of soybeans every year.

Nông dân ở Iowa trồng hàng triệu hạt đậu nành mỗi năm.

Many people do not know how to cook soybeans.

Nhiều người không biết cách nấu hạt đậu nành.

Are soybeans a popular food in your country?

Hạt đậu nành có phải là thực phẩm phổ biến ở đất nước bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Soybeans cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soybeans

Không có idiom phù hợp