Bản dịch của từ Soya trong tiếng Việt

Soya

Noun [U/C]

Soya(Noun)

sˈɔɪə
sˈɔɪə
01

Cây được trồng rộng rãi thuộc họ đậu để sản xuất đậu nành.

The widely cultivated plant of the pea family which produces soya beans.

Ví dụ
Soya is a popular source of protein for a vegetarian diet.Đậu nành là nguồn protein phổ biến cho chế độ ăn chay.
Some people are allergic to soya beans and should avoid them.Một số người bị dị ứng với đậu nành và nên tránh chúng.
02

Protein có nguồn gốc từ đậu của một loại thực vật châu á, được sử dụng thay thế cho protein động vật trong một số loại thực phẩm.

Protein derived from the beans of an asian plant used as a replacement for animal protein in certain foods.

Ví dụ
Soya is a popular source of protein for vegetarians.Đậu nành là nguồn protein phổ biến cho người ăn chay.
Some people avoid soya due to potential allergies.Một số người tránh đậu nành do nguy cơ dị ứng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soya/

Từ "soya" (hay "soy" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ đến hạt đậu nành, một nguồn thực phẩm giàu protein và chất béo không bão hòa, thường được sử dụng trong chế biến thực phẩm như sữa đậu nành, đậu phụ và nhiều sản phẩm khác. Trong tiếng Anh Anh, "soya" được sử dụng phổ biến hơn trong khi "soy" là thuật ngữ chính ở tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt này không chỉ ở cách viết mà còn ở cách phát âm, với "soya" thường có âm tiết rõ ràng hơn.

Từ "soya" có nguồn gốc từ tiếng Nhật "shōyū", diễn tả loại nước sốt làm từ đậu nành lên men. Đậu nành (Glycine max) có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "soja", được sử dụng từ thế kỷ 18. Sự phổ biến của đậu nành trong chế biến thực phẩm đã dẫn đến việc từ "soya" trở thành thuật ngữ chỉ sự sản phẩm và nguyên liệu từ đậu nành, phản ánh giá trị dinh dưỡng và ứng dụng của nó trong ẩm thực hiện đại.

Từ "soya" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Reading và Writing, liên quan đến chủ đề thực phẩm và dinh dưỡng. Trong ngữ cảnh khác, "soya" thường được sử dụng trong các lĩnh vực ẩm thực, nông nghiệp và sức khỏe, thường để chỉ các sản phẩm từ đậu nành như sữa đậu nành hoặc đậu phụ. Sự phổ biến của từ này phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với thực phẩm hữu cơ và chế độ ăn chay.

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.