Bản dịch của từ Soya trong tiếng Việt

Soya

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soya (Noun)

sˈɔɪə
sˈɔɪə
01

Protein có nguồn gốc từ đậu của một loại thực vật châu á, được sử dụng thay thế cho protein động vật trong một số loại thực phẩm.

Protein derived from the beans of an asian plant used as a replacement for animal protein in certain foods.

Ví dụ

Soya is a popular source of protein for vegetarians.

Đậu nành là nguồn protein phổ biến cho người ăn chay.

Some people avoid soya due to potential allergies.

Một số người tránh đậu nành do nguy cơ dị ứng.

02

Cây được trồng rộng rãi thuộc họ đậu để sản xuất đậu nành.

The widely cultivated plant of the pea family which produces soya beans.

Ví dụ

Soya is a popular source of protein for a vegetarian diet.

Đậu nành là nguồn protein phổ biến cho chế độ ăn chay.

Some people are allergic to soya beans and should avoid them.

Một số người bị dị ứng với đậu nành và nên tránh chúng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soya/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.