Bản dịch của từ Soya trong tiếng Việt
Soya

Soya (Noun)
Soya is a popular source of protein for vegetarians.
Đậu nành là nguồn protein phổ biến cho người ăn chay.
Some people avoid soya due to potential allergies.
Một số người tránh đậu nành do nguy cơ dị ứng.
Is soya commonly included in social events like potlucks?
Liệu đậu nành có thường được bao gồm trong các sự kiện xã hội như tiệc tùng không?
Soya is a popular source of protein for a vegetarian diet.
Đậu nành là nguồn protein phổ biến cho chế độ ăn chay.
Some people are allergic to soya beans and should avoid them.
Một số người bị dị ứng với đậu nành và nên tránh chúng.
Are you familiar with the benefits of consuming soya products?
Bạn có quen thuộc với lợi ích của việc tiêu thụ sản phẩm từ đậu nành không?
Họ từ
Từ "soya" (hay "soy" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ đến hạt đậu nành, một nguồn thực phẩm giàu protein và chất béo không bão hòa, thường được sử dụng trong chế biến thực phẩm như sữa đậu nành, đậu phụ và nhiều sản phẩm khác. Trong tiếng Anh Anh, "soya" được sử dụng phổ biến hơn trong khi "soy" là thuật ngữ chính ở tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt này không chỉ ở cách viết mà còn ở cách phát âm, với "soya" thường có âm tiết rõ ràng hơn.
Từ "soya" có nguồn gốc từ tiếng Nhật "shōyū", diễn tả loại nước sốt làm từ đậu nành lên men. Đậu nành (Glycine max) có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "soja", được sử dụng từ thế kỷ 18. Sự phổ biến của đậu nành trong chế biến thực phẩm đã dẫn đến việc từ "soya" trở thành thuật ngữ chỉ sự sản phẩm và nguyên liệu từ đậu nành, phản ánh giá trị dinh dưỡng và ứng dụng của nó trong ẩm thực hiện đại.
Từ "soya" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Reading và Writing, liên quan đến chủ đề thực phẩm và dinh dưỡng. Trong ngữ cảnh khác, "soya" thường được sử dụng trong các lĩnh vực ẩm thực, nông nghiệp và sức khỏe, thường để chỉ các sản phẩm từ đậu nành như sữa đậu nành hoặc đậu phụ. Sự phổ biến của từ này phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với thực phẩm hữu cơ và chế độ ăn chay.