Bản dịch của từ Space rocket trong tiếng Việt

Space rocket

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Space rocket (Noun)

speɪs ɹˈɑkɪt
speɪs ɹˈɑkɪt
01

Một tên lửa được thiết kế để sử dụng ngoài vũ trụ.

A rocket designed for use in outer space.

Ví dụ

The space rocket successfully launched into orbit with a crew onboard.

Tàu vũ trụ đã phóng thành công vào quỹ đạo với một phi hành đoàn trên tàu.

The space rocket mission aimed to explore Mars for scientific research.

Nhiệm vụ tàu vũ trụ nhằm mục đích khám phá Sao Hỏa cho nghiên cứu khoa học.

The space rocket development requires advanced technology and extensive testing.

Việc phát triển tàu vũ trụ đòi hỏi công nghệ tiên tiến và kiểm tra mở rộng.

The space rocket launched successfully, carrying a satellite into orbit.

Tàu vũ trụ phóng thành công, mang theo một vệ tinh vào quỹ đạo.

The space rocket program aims to explore distant planets for scientific research.

Chương trình tàu vũ trụ nhằm mục tiêu khám phá các hành tinh xa để nghiên cứu khoa học.

Space rocket (Phrase)

speɪs ɹˈɑkɪt
speɪs ɹˈɑkɪt
01

Một tên lửa được thiết kế để sử dụng ngoài vũ trụ.

A rocket designed for use in outer space.

Ví dụ

The space rocket successfully launched into orbit around Mars.

Phi thuyền vũ trụ đã phóng thành công vào quỹ đạo quanh Sao Hỏa.

Elon Musk's company is developing a new space rocket for commercial flights.

Công ty của Elon Musk đang phát triển một phi thuyền vũ trụ mới cho các chuyến bay thương mại.

The space rocket mission aimed to explore distant galaxies for scientific research.

Nhiệm vụ của phi thuyền vũ trụ nhằm khám phá các thiên hà xa xôi cho nghiên cứu khoa học.

The space rocket successfully landed on Mars.

Phi thuyền vũ trụ hạ cánh thành công trên Sao Hỏa.

The company invested in developing advanced space rockets.

Công ty đầu tư vào việc phát triển phi thuyền vũ trụ tiên tiến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/space rocket/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Space rocket

Không có idiom phù hợp