Bản dịch của từ Space rocket trong tiếng Việt
Space rocket

Space rocket (Noun)
The space rocket successfully launched into orbit with a crew onboard.
Tàu vũ trụ đã phóng thành công vào quỹ đạo với một phi hành đoàn trên tàu.
The space rocket mission aimed to explore Mars for scientific research.
Nhiệm vụ tàu vũ trụ nhằm mục đích khám phá Sao Hỏa cho nghiên cứu khoa học.
The space rocket development requires advanced technology and extensive testing.
Việc phát triển tàu vũ trụ đòi hỏi công nghệ tiên tiến và kiểm tra mở rộng.
The space rocket launched successfully, carrying a satellite into orbit.
Tàu vũ trụ phóng thành công, mang theo một vệ tinh vào quỹ đạo.
The space rocket program aims to explore distant planets for scientific research.
Chương trình tàu vũ trụ nhằm mục tiêu khám phá các hành tinh xa để nghiên cứu khoa học.
Space rocket (Phrase)
The space rocket successfully launched into orbit around Mars.
Phi thuyền vũ trụ đã phóng thành công vào quỹ đạo quanh Sao Hỏa.
Elon Musk's company is developing a new space rocket for commercial flights.
Công ty của Elon Musk đang phát triển một phi thuyền vũ trụ mới cho các chuyến bay thương mại.
The space rocket mission aimed to explore distant galaxies for scientific research.
Nhiệm vụ của phi thuyền vũ trụ nhằm khám phá các thiên hà xa xôi cho nghiên cứu khoa học.
The space rocket successfully landed on Mars.
Phi thuyền vũ trụ hạ cánh thành công trên Sao Hỏa.
The company invested in developing advanced space rockets.
Công ty đầu tư vào việc phát triển phi thuyền vũ trụ tiên tiến.
Tên lửa vũ trụ (space rocket) là một phương tiện giao thông được thiết kế để đưa hàng hóa, vệ tinh hoặc con người vào không gian. Tên lửa hoạt động dựa trên nguyên tắc đẩy phản lực, trong đó khí thải ra từ động cơ tạo ra lực đẩy. Từ này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Tên lửa vũ trụ đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu khoa học và khám phá vũ trụ.
Từ "rocket" có nguồn gốc từ từ Latin "rocca", có nghĩa là "cái chóp", và có liên quan đến tiếng Ý "rocchetto", nghĩa là "cục cuộn". Tiền thân của từ này ám chỉ đến các thiết bị có hình dáng thon dài, thường được sử dụng trong nghệ thuật vũ trụ. Trong thế kỷ 20, "rocket" đã trở thành thuật ngữ chỉ phương tiện vận chuyển không gian, thể hiện sự tiến bộ công nghệ trong việc khám phá không gian. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa hình thức và chức năng của thiết bị trong lĩnh vực hàng không vũ trụ.
Thuật ngữ "space rocket" xuất hiện thường xuyên trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, thuật ngữ này thường liên quan đến các bài viết về công nghệ và khám phá vũ trụ. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể thảo luận về những tiến bộ khoa học hoặc các sự kiện liên quan đến không gian. Ngoài ra, "space rocket" cũng được sử dụng trong các bối cảnh phổ biến như tin tức về chương trình không gian, nghiên cứu khoa học và giáo dục đại học, phản ánh sự quan tâm lớn đối với ngành công nghiệp hàng không vũ trụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp