Bản dịch của từ Spacial trong tiếng Việt

Spacial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spacial (Adjective)

spˈeɪʃl
spˈeɪʃl
01

Liên quan đến không gian.

Relating to space.

Ví dụ

The spacial arrangement of chairs encouraged social interaction at the event.

Sự sắp xếp không gian của ghế khuyến khích tương tác xã hội tại sự kiện.

The spacial design of the park does not promote community gatherings.

Thiết kế không gian của công viên không khuyến khích các buổi gặp gỡ cộng đồng.

Does the spacial layout of the classroom support group discussions effectively?

Liệu cách bố trí không gian của lớp học có hỗ trợ thảo luận nhóm hiệu quả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spacial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spacial

Không có idiom phù hợp