Bản dịch của từ Spacial trong tiếng Việt
Spacial

Spacial (Adjective)
The spacial arrangement of chairs encouraged social interaction at the event.
Sự sắp xếp không gian của ghế khuyến khích tương tác xã hội tại sự kiện.
The spacial design of the park does not promote community gatherings.
Thiết kế không gian của công viên không khuyến khích các buổi gặp gỡ cộng đồng.
Does the spacial layout of the classroom support group discussions effectively?
Liệu cách bố trí không gian của lớp học có hỗ trợ thảo luận nhóm hiệu quả không?
Họ từ
Từ "spacial" là một tính từ dùng để mô tả những điều liên quan đến không gian hoặc cấu trúc của không gian. Trong tiếng Anh, "spacial" thường được sử dụng thay cho "spatial", từ này phổ biến hơn và thường được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, như địa lý, kiến trúc và khoa học não bộ. Cả hai từ đều có cách phát âm tương tự, nhưng "spacial" ít gặp hơn và có thể được xem là một biến thể hoặc lỗi chính tả của "spatial".
Từ "spacial" xuất phát từ gốc Latin "spatialis", có nghĩa là "thuộc về không gian". Gốc từ này kết hợp với tiền tố "spatium", nghĩa là "không gian" hoặc "khoảng trống". Từ "spatialis" đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để mô tả các đặc điểm liên quan đến hình dạng và vị trí trong không gian. Trong ngữ cảnh hiện đại, "spacial" thường được sử dụng để diễn tả các khía cạnh có liên quan đến không gian và bố trí trong các lĩnh vực như triết học, nghệ thuật và khoa học.
Từ "spacial" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nhưng không phổ biến bằng các từ đồng nghĩa như "spatial". Nó xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học, địa lý và khi thảo luận về không gian vật lý hoặc mối quan hệ giữa các đối tượng trong không gian. Từ này thường gặp trong viết luận mô tả hoặc phân tích không gian, như trong kiến trúc hoặc quy hoạch đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp