Bản dịch của từ Spang trong tiếng Việt
Spang

Spang (Adverb)
Trực tiếp; hoàn toàn.
The report spang identifies the key social issues in our community.
Báo cáo hoàn toàn chỉ ra các vấn đề xã hội chính trong cộng đồng.
They did not spang address the concerns of the local residents.
Họ không hoàn toàn đề cập đến những mối quan tâm của cư dân địa phương.
Did the speaker spang explain the importance of social equality?
Người phát biểu có hoàn toàn giải thích tầm quan trọng của sự bình đẳng xã hội không?
Từ "spang" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả hành động nhảy hoặc rơi xuống một cách nhanh chóng và mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Mỹ, "spang" thường được dùng để nhấn mạnh tính đột ngột hoặc chính xác của một hành động, như trong cụm từ "spang on" có nghĩa là rất chính xác. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến trong tiếng Anh Anh, nơi không có một phiên bản chính thức tương đương.
Từ "spang" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể xuất phát từ từ "spang", có nghĩa là "bận rộn" hoặc "nhanh chóng". Cấu trúc từ này có liên quan đến gốc từ Latinh "spangere", có nghĩa là "văng ra" hoặc "ném đi". Qua thời gian, nghĩa của "spang" đã phát triển để chỉ một hành động xảy ra đột ngột hay bất ngờ, phản ánh bản chất hoạt bát và khẩn trương của từ gốc. Hiện tại, "spang" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả sự hoạt động mạnh mẽ hoặc sự thay đổi nhanh chóng.
Từ "spang" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng cụ thể và chính xác được ưu tiên. Trong phần Nói và Viết, "spang" có thể xuất hiện, nhưng chủ yếu trong các ngữ cảnh không chính thức hoặc chuyên ngành, thường liên quan đến sự chính xác hoặc một tình huống diễn ra ngay lập tức. Từ này có thể gặp trong văn phong bình dân, chẳng hạn như trong những cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc trong các tác phẩm văn học sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp