Bản dịch của từ Sparky trong tiếng Việt
Sparky

Sparky (Adjective)
Sống động và có tinh thần cao.
Lively and high-spirited.
She is a sparky individual who always brings energy to the party.
Cô ấy là một cá nhân năng động luôn mang đến năng lượng cho bữa tiệc.
The sparky conversation at the gathering kept everyone engaged and entertained.
Cuộc trò chuyện sôi nổi tại buổi tụ tập giữ cho mọi người tham gia và vui vẻ.
His sparky personality made him the center of attention in social events.
Tính cách sôi nổi của anh ấy khiến anh ấy trở thành tâm điểm chú ý trong các sự kiện xã hội.
Sparky (Noun)
Một thợ điện.
An electrician.
Sparky fixed the wiring in the community center.
Sparky đã sửa dây điện ở trung tâm cộng đồng.
The local social club hired Sparky to install new lights.
Câu lạc bộ xã hội địa phương đã thuê Sparky để lắp đèn mới.
Sparky's electrical expertise is well-known in the neighborhood.
Kiến thức về điện của Sparky nổi tiếng trong khu vực.
Từ "sparky" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một người vui vẻ, năng động và sáng dạ. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể ám chỉ một thợ điện, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường mang nghĩa tích cực hơn, diễn tả tính cách. Phát âm giữa hai phiên bản không có sự khác biệt lớn, nhưng cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể thay đổi, thể hiện sự đặc trưng văn hóa của từng khu vực.
Từ "sparky" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "spark", mang nghĩa là "tia lửa" trong tiếng Latinh là "sparkus". Ban đầu, "spark" chỉ những tia lửa phát ra từ lửa hoặc điện. Theo thời gian, "sparky" được sử dụng để chỉ những người năng động, hoạt bát, như thể họ phát ra "tia lửa" năng lượng. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính cách nhiệt huyết và sự vui tươi của cá nhân trong giao tiếp hiện đại.
Từ "sparky" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó thường mang tính thông tục hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Anh, "sparky" được sử dụng để chỉ người vui vẻ, năng động hoặc một cách diễn đạt liên quan đến sự khéo léo, sáng tạo. Trong các tình huống không chính thức, từ này thường xuất hiện trong giao tiếp bình dân, các cuộc hội thoại xã hội hoặc mô tả tính cách tích cực của một cá nhân.