Bản dịch của từ Sparky trong tiếng Việt

Sparky

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sparky (Adjective)

spˈɑɹki
spˈɑɹki
01

Sống động và có tinh thần cao.

Lively and high-spirited.

Ví dụ

She is a sparky individual who always brings energy to the party.

Cô ấy là một cá nhân năng động luôn mang đến năng lượng cho bữa tiệc.

The sparky conversation at the gathering kept everyone engaged and entertained.

Cuộc trò chuyện sôi nổi tại buổi tụ tập giữ cho mọi người tham gia và vui vẻ.

His sparky personality made him the center of attention in social events.

Tính cách sôi nổi của anh ấy khiến anh ấy trở thành tâm điểm chú ý trong các sự kiện xã hội.

Sparky (Noun)

spˈɑɹki
spˈɑɹki
01

Một thợ điện.

An electrician.

Ví dụ

Sparky fixed the wiring in the community center.

Sparky đã sửa dây điện ở trung tâm cộng đồng.

The local social club hired Sparky to install new lights.

Câu lạc bộ xã hội địa phương đã thuê Sparky để lắp đèn mới.

Sparky's electrical expertise is well-known in the neighborhood.

Kiến thức về điện của Sparky nổi tiếng trong khu vực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sparky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sparky

Không có idiom phù hợp