Bản dịch của từ Special edition trong tiếng Việt
Special edition

Special edition (Phrase)
The special edition of the magazine sold out within two days.
Phiên bản đặc biệt của tạp chí đã bán hết trong hai ngày.
The special edition is not available in local stores anymore.
Phiên bản đặc biệt không còn có sẵn trong các cửa hàng địa phương nữa.
Is the special edition of the book worth the extra cost?
Phiên bản đặc biệt của cuốn sách có đáng với chi phí thêm không?
Thuật ngữ "special edition" chỉ phiên bản đặc biệt của một sản phẩm, thường là sách, tạp chí hoặc sản phẩm truyền thông, được phát hành với nội dung hoặc thiết kế khác biệt, nhằm mục đích thu hút sự chú ý hoặc kỷ niệm một sự kiện cụ thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc ngữ nghĩa. Tuy nhiên, đôi khi "limited edition" cũng được sử dụng để nhấn mạnh tính độc quyền và số lượng hạn chế của phiên bản.
Cụm từ "special edition" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "specialis" có nghĩa là "đặc biệt" và "editio" có nghĩa là "sự xuất bản". Khái niệm này bắt đầu được sử dụng trong lĩnh vực xuất bản để chỉ các phiên bản độc quyền hoặc có chỉnh sửa đặc biệt của một tác phẩm. Qua thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng ý nghĩa để áp dụng cho các sản phẩm giới hạn trong nhiều lĩnh vực khác nhau, phản ánh sự khác biệt và giá trị gia tăng của chúng trong thị trường tiêu dùng hiện đại.
"Các ấn bản đặc biệt" là cụm từ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể được yêu cầu mô tả sản phẩm hoặc sự kiện theo cách độc đáo. Trong văn cảnh khác, nó thường xuất hiện trong ngành xuất bản, truyền thông, và marketing, đề cập đến các sản phẩm hoặc phiên bản quan trọng nhằm thu hút sự chú ý của công chúng hoặc kỷ niệm một sự kiện đáng nhớ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp