Bản dịch của từ Special edition trong tiếng Việt

Special edition

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Special edition (Phrase)

spˈɛʃl ɪdˈɪʃn
spˈɛʃl ɪdˈɪʃn
01

Phiên bản giới hạn của một sản phẩm được sản xuất với số lượng hạn chế.

A limited version of a product that is produced in limited quantities.

Ví dụ

The special edition of the magazine sold out within two days.

Phiên bản đặc biệt của tạp chí đã bán hết trong hai ngày.

The special edition is not available in local stores anymore.

Phiên bản đặc biệt không còn có sẵn trong các cửa hàng địa phương nữa.

Is the special edition of the book worth the extra cost?

Phiên bản đặc biệt của cuốn sách có đáng với chi phí thêm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/special edition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Special edition

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.