Bản dịch của từ Speechwriter trong tiếng Việt
Speechwriter

Speechwriter (Noun)
Một người viết bài phát biểu cho người khác, đặc biệt là cho các chính trị gia.
A person who writes speeches for others especially for politicians.
The speechwriter crafted a powerful address for Mayor Johnson's campaign.
Người viết diễn văn đã soạn một bài phát biểu mạnh mẽ cho chiến dịch của Thị trưởng Johnson.
Many people believe speechwriters are not necessary for social events.
Nhiều người tin rằng người viết diễn văn không cần thiết cho các sự kiện xã hội.
Is the speechwriter for the charity gala experienced in social issues?
Người viết diễn văn cho buổi gala từ thiện có kinh nghiệm về các vấn đề xã hội không?
Dạng danh từ của Speechwriter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Speechwriter | Speechwriters |
"Speechwriter" là danh từ chỉ người sáng tác các bài phát biểu, thường cho các chính trị gia, lãnh đạo doanh nghiệp hoặc nhân vật công chúng. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "speechwriter" thường được liên kết chặt chẽ với các sự kiện chính trị và xã hội ở các quốc gia phương Tây, đặc biệt là Mỹ, nơi mà nghệ thuật diễn thuyết được coi trọng.
Từ "speechwriter" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "speech" (bài phát biểu) và "writer" (nhà văn). "Speech" xuất phát từ tiếng Latin "sermo", có nghĩa là lời nói hay diễn ngôn. Trong khi đó, "writer" bắt nguồn từ tiếng Old English "writere", có nghĩa là người viết. Kể từ giữa thế kỷ 20, "speechwriter" chỉ những người chuyên viết nội dung cho các bài phát biểu chính thức, phản ánh sự gia tăng nhu cầu về giao tiếp hiệu quả trong lĩnh vực chính trị và thương mại.
Từ "speechwriter" ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các phần như Speaking và Writing khi thảo luận về chính trị, truyền thông hoặc nghệ thuật giao tiếp. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng để chỉ những người chuyên nghiệp viết diễn văn cho các nhà lãnh đạo, chính trị gia hoặc công ty, tạo ra các bài phát biểu có sức ảnh hưởng trong các sự kiện công cộng hoặc trong truyền thông.