Bản dịch của từ Speedboat trong tiếng Việt

Speedboat

Noun [U/C]

Speedboat (Noun)

spˈidbˌoʊt
spˈidbˌoʊt
01

Một chiếc thuyền máy được thiết kế cho tốc độ cao.

A motorboat designed for high speed

Ví dụ

The wealthy businessman owns a sleek speedboat for weekend getaways.

Người doanh nhân giàu có sở hữu một chiếc thuyền tốc độ mảnh mai để đi nghỉ cuối tuần.

The speedboat race on the lake attracted many spectators last summer.

Cuộc đua thuyền tốc độ trên hồ thu hút nhiều khán giả mùa hè qua.

She felt the thrill of the speedboat ride during the charity event.

Cô cảm thấy sự hồi hộp của chuyến đi thuyền tốc độ trong sự kiện từ thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Speedboat

Không có idiom phù hợp