Bản dịch của từ Speediness trong tiếng Việt

Speediness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Speediness (Noun)

01

Đặc tính nhanh; sự nhanh nhẹn.

The property of being fast swiftness.

Ví dụ

The speediness of public transport improves social interactions in cities.

Tính nhanh chóng của phương tiện công cộng cải thiện các tương tác xã hội trong thành phố.

The new bike lanes did not increase speediness for commuters.

Các làn đường xe đạp mới không làm tăng tính nhanh chóng cho người đi làm.

How does speediness affect social activities in urban areas?

Tính nhanh chóng ảnh hưởng như thế nào đến các hoạt động xã hội ở khu đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/speediness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Speediness

Không có idiom phù hợp