Bản dịch của từ Spelldown trong tiếng Việt
Spelldown
Noun [U/C] Verb

Spelldown (Noun)
spˈɛldaʊn
spˈɛldaʊn
Spelldown (Verb)
spˈɛldaʊn
spˈɛldaʊn
01
Tiến hành cuộc thi đánh vần hoặc đánh vần các từ trong cuộc thi.
To conduct a spelling contest or to spell words out loud in competition.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ "spelldown" là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ một cuộc thi đánh vần, nơi các thí sinh sẽ lần lượt đánh vần những từ được chọn. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự phổ biến của các cuộc thi thương hiệu "spelldown" thường thấy hơn ở Mỹ, với các sự kiện lớn như "Scripps National Spelling Bee". Trong ngữ cảnh giáo dục, "spelldown" cũng có thể được sử dụng để chỉ một phương pháp học tiếng, nơi học sinh thực hành đánh vần từ để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Spelldown
Không có idiom phù hợp