Bản dịch của từ Spelunked trong tiếng Việt
Spelunked

Spelunked (Verb)
Khám phá hang động, đặc biệt là một sở thích.
Explored caves especially as a hobby.
Last summer, we spelunked in the Mammoth Cave for three days.
Mùa hè năm ngoái, chúng tôi đã khám phá động Mammoth trong ba ngày.
They did not spelunk during the winter due to heavy snowfall.
Họ không khám phá động trong mùa đông vì tuyết rơi dày.
Did you spelunk at the Carlsbad Caverns last weekend?
Bạn đã khám phá động Carlsbad vào cuối tuần trước chưa?
Dạng động từ của Spelunked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spelunk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spelunked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spelunked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spelunks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spelunking |
Họ từ
Từ "spelunked" là động từ quá khứ của "spelunk", có nghĩa là khám phá hoặc thám hiểm các hang động. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao ngoài trời hoặc nghiên cứu địa chất. Trong tiếng Anh Mỹ, "spelunking" và "spelunked" phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng hơn, mà thường thay thế bằng "caving". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở thói quen ngôn ngữ và bối cảnh sử dụng hơn là ý nghĩa.
Từ "spelunked" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spelunca", có nghĩa là "hang động". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp và được liên kết với hoạt động khám phá hang động. Trong thế kỷ 20, "spelunking" trở thành một thuật ngữ phổ biến để chỉ hành động khám phá các hệ thống hang động. Từ "spelunked" xuất hiện như một động từ, phản ánh hoạt động khám phá, thường mang tính chất phiêu lưu và nghiên cứu.
Từ "spelunked" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thám hiểm hang động, thường được nhắc đến trong các bài viết về khoa học địa chất hoặc hoạt động giải trí ngoài trời. Vì vậy, "spelunked" thường thấy trong các tài liệu mô tả nghiên cứu, hướng dẫn du lịch hoặc những câu chuyện phiêu lưu cá nhân về trải nghiệm thám hiểm hang động.