Bản dịch của từ Spelunker trong tiếng Việt
Spelunker
Spelunker (Noun)
John is a passionate spelunker who loves exploring local caves.
John là một người đam mê khám phá hang động địa phương.
Many spelunkers do not visit caves during the rainy season.
Nhiều người khám phá hang động không đến hang vào mùa mưa.
Are you interested in becoming a spelunker like Sarah?
Bạn có muốn trở thành một người khám phá hang động như Sarah không?
Spelunker (Noun Countable)
A spelunker explored the caves in Kentucky last summer with friends.
Một người khám phá hang động đã khám phá các hang động ở Kentucky mùa hè vừa qua với bạn bè.
No spelunker visited the cave festival in Missouri this year.
Không có người khám phá hang động nào tham dự lễ hội hang động ở Missouri năm nay.
Did the spelunker find any rare minerals in the cave?
Người khám phá hang động có tìm thấy khoáng sản quý hiếm nào trong hang không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Spelunker cùng Chu Du Speak