Bản dịch của từ Spelunker trong tiếng Việt
Spelunker

Spelunker (Noun)
John is a passionate spelunker who loves exploring local caves.
John là một người đam mê khám phá hang động địa phương.
Many spelunkers do not visit caves during the rainy season.
Nhiều người khám phá hang động không đến hang vào mùa mưa.
Are you interested in becoming a spelunker like Sarah?
Bạn có muốn trở thành một người khám phá hang động như Sarah không?
Spelunker (Noun Countable)
A spelunker explored the caves in Kentucky last summer with friends.
Một người khám phá hang động đã khám phá các hang động ở Kentucky mùa hè vừa qua với bạn bè.
No spelunker visited the cave festival in Missouri this year.
Không có người khám phá hang động nào tham dự lễ hội hang động ở Missouri năm nay.
Did the spelunker find any rare minerals in the cave?
Người khám phá hang động có tìm thấy khoáng sản quý hiếm nào trong hang không?
Họ từ
"Spelunker" là danh từ chỉ người tham gia vào hoạt động thám hiểm hang động. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "spelunca", có nghĩa là "hang". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ những người không chuyên nghiệp, khác với "caver" trong tiếng Anh Anh, người có kỹ năng và kinh nghiệm hơn. Sự khác biệt giữa hai thuật ngữ này không chỉ nằm ở ngữ nghĩa mà còn ở mức độ chuyên môn và sự nghiêm túc trong các hoạt động thám hiểm.
Từ "spelunker" xuất phát từ tiếng La Tinh "spelunca", có nghĩa là "hang động". Được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 20, thuật ngữ này chỉ những người thám hiểm và khám phá các hang động. Sự kết hợp giữa "spelunca" và yếu tố "-er" diễn tả người tham gia vào hoạt động khám phá này. Ngày nay, "spelunker" không chỉ đơn thuần là người khám phá hang động mà còn nhấn mạnh khía cạnh mạo hiểm và nghiên cứu về hệ sinh thái dưới lòng đất.
Từ "spelunker" chỉ những người nghiên cứu hoặc thám hiểm hang động, thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa chất và thể thao ngoài trời. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít gặp, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi nói hoặc viết có chủ đề liên quan đến du lịch hoặc khoa học tự nhiên. Từ này cũng thường xuyên xuất hiện trong văn học về khám phá thiên nhiên hoặc tài liệu kỹ thuật về địa chất, phản ánh niềm đam mê đối với việc khám phá môi trường ngầm.