Bản dịch của từ Spelunker trong tiếng Việt

Spelunker

Noun [U/C] Noun [C]

Spelunker (Noun)

spɪlˈʌŋkəɹ
spɪlˈʌŋkəɹ
01

Một người khám phá hang động như một sở thích.

A person who explores caves as a hobby.

Ví dụ

John is a passionate spelunker who loves exploring local caves.

John là một người đam mê khám phá hang động địa phương.

Many spelunkers do not visit caves during the rainy season.

Nhiều người khám phá hang động không đến hang vào mùa mưa.

Are you interested in becoming a spelunker like Sarah?

Bạn có muốn trở thành một người khám phá hang động như Sarah không?

Spelunker (Noun Countable)

spɪlˈʌŋkəɹ
spɪlˈʌŋkəɹ
01

Một người khám phá hang động như một sở thích.

A person who explores caves as a hobby.

Ví dụ

A spelunker explored the caves in Kentucky last summer with friends.

Một người khám phá hang động đã khám phá các hang động ở Kentucky mùa hè vừa qua với bạn bè.

No spelunker visited the cave festival in Missouri this year.

Không có người khám phá hang động nào tham dự lễ hội hang động ở Missouri năm nay.

Did the spelunker find any rare minerals in the cave?

Người khám phá hang động có tìm thấy khoáng sản quý hiếm nào trong hang không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spelunker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spelunker

Không có idiom phù hợp