Bản dịch của từ Spend time trong tiếng Việt

Spend time

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spend time (Phrase)

spɛnd taɪm
spɛnd taɪm
01

Sử dụng thời gian để làm việc gì đó.

To use time doing something.

Ví dụ

I spend time volunteering at the local community center.

Tôi dành thời gian tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.

She doesn't spend time socializing with her coworkers after work.

Cô ấy không dành thời gian giao tiếp với đồng nghiệp sau giờ làm việc.

Do you spend time attending social events on weekends?

Bạn có dành thời gian tham dự các sự kiện xã hội vào cuối tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spend time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
[...] Modern parents hardly with their children, even in their free [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] They also playing video games, watching movies, and socializing with friends [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Spending with family is a precious gift, and this visit reminded me of the importance of nurturing those relationships [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] I would like to thank my family profusely for and effort on celebrating such a wonderful party for me [...]Trích: Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Spend time

Không có idiom phù hợp