Bản dịch của từ Spermatic trong tiếng Việt

Spermatic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spermatic (Adjective)

spɚɹmˈætɪk
spɚɹmˈætɪk
01

Liên quan đến tinh trùng hoặc tinh dịch.

Relating to sperm or semen.

Ví dụ

Spermatic health is crucial for male fertility and reproductive success.

Sức khỏe tinh trùng rất quan trọng cho khả năng sinh sản ở nam giới.

Spermatic issues do not affect all men equally in society.

Vấn đề tinh trùng không ảnh hưởng đến tất cả nam giới trong xã hội.

What spermatic factors influence male fertility rates in different countries?

Những yếu tố tinh trùng nào ảnh hưởng đến tỷ lệ sinh sản nam giới ở các quốc gia?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spermatic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spermatic

Không có idiom phù hợp