Bản dịch của từ Sphericalness trong tiếng Việt

Sphericalness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sphericalness (Noun)

sfˈɛɹɨkənəlz
sfˈɛɹɨkənəlz
01

Chất lượng hoặc hình dạng hình cầu.

Spherical quality or shape.

Ví dụ

The sphericalness of the Earth is crucial for its climate.

Sự cầu vồng của Trái Đất rất quan trọng cho khí hậu của nó.

The sphericalness of a basketball allows for its unique bounces.

Sự cầu vồng của một quả bóng rổ cho phép nó nhảy độc đáo.

The sphericalness of the moon is visible during clear nights.

Sự cầu vồng của mặt trăng rõ ràng vào những đêm trong xanh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sphericalness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sphericalness

Không có idiom phù hợp