Bản dịch của từ Sphericity trong tiếng Việt

Sphericity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sphericity (Noun)

sfɪɹˈɪsɪti
sfɪɹˈɪsɪti
01

Chất lượng của hình cầu.

The quality of being spherical.

Ví dụ

The Earth demonstrates perfect sphericity in geography lessons at school.

Trái đất thể hiện tính cầu hoàn hảo trong các bài học địa lý ở trường.

Sphericity is not always considered in social studies about urban planning.

Tính cầu không phải lúc nào cũng được xem xét trong các nghiên cứu xã hội về quy hoạch đô thị.

Is sphericity important when discussing social dynamics in community design?

Tính cầu có quan trọng khi thảo luận về động lực xã hội trong thiết kế cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sphericity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sphericity

Không có idiom phù hợp