Bản dịch của từ Spider lilies trong tiếng Việt

Spider lilies

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spider lilies (Noun)

01

Số nhiều của nhện huệ.

Plural of spider lily.

Ví dụ

Spider lilies are popular flowers in many Asian cultures.

Hoa loa kèn là loài hoa phổ biến trong nhiều văn hóa châu Á.

Some people believe that spider lilies bring good luck.

Một số người tin rằng hoa loa kèn mang lại may mắn.

Are spider lilies commonly used in traditional Asian ceremonies?

Hoa loa kèn có thường được sử dụng trong các nghi lễ truyền thống châu Á không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spider lilies cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spider lilies

Không có idiom phù hợp