Bản dịch của từ Spider lilies trong tiếng Việt
Spider lilies
Noun [U/C]
Spider lilies (Noun)
Ví dụ
Spider lilies are popular flowers in many Asian cultures.
Hoa loa kèn là loài hoa phổ biến trong nhiều văn hóa châu Á.
Some people believe that spider lilies bring good luck.
Một số người tin rằng hoa loa kèn mang lại may mắn.
Are spider lilies commonly used in traditional Asian ceremonies?
Hoa loa kèn có thường được sử dụng trong các nghi lễ truyền thống châu Á không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Spider lilies
Không có idiom phù hợp