Bản dịch của từ Spinate trong tiếng Việt
Spinate
Adjective
Spinate (Adjective)
spˈaɪnət
spˈaɪnət
Ví dụ
The spinate cactus had sharp needles for protection.
Cây xương rồng có những lông gai sắc nhọn để bảo vệ.
The spinate hedgehog curled up into a ball when scared.
Con nhím có lông gai cuộn tròn khi sợ hãi.
02
Được bao phủ bởi các quá trình giống như cột sống.
Covered in spine-like processes.
Ví dụ
The spinate cactus stood out in the desert landscape.
Cây xương rồng có nhiều gai nổi bật trên cảnh quan sa mạc.
The spinate hedgehog curled into a protective ball.
Con nhím có nhiều gai cuộn thành một quả bảo vệ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Spinate
Không có idiom phù hợp