Bản dịch của từ Spinate trong tiếng Việt
Spinate

Spinate (Adjective)
The spinate cactus had sharp needles for protection.
Cây xương rồng có những lông gai sắc nhọn để bảo vệ.
The spinate hedgehog curled up into a ball when scared.
Con nhím có lông gai cuộn tròn khi sợ hãi.
The spinate leaves of the plant deterred herbivores from eating them.
Những lá cây có gai ngăn chặn động vật ăn cỏ.
Được bao phủ bởi các quá trình giống như cột sống.
Covered in spine-like processes.
The spinate cactus stood out in the desert landscape.
Cây xương rồng có nhiều gai nổi bật trên cảnh quan sa mạc.
The spinate hedgehog curled into a protective ball.
Con nhím có nhiều gai cuộn thành một quả bảo vệ.
The spinate fish deterred predators with its sharp spines.
Con cá có nhiều gai đâm tránh kẻ săn mồi với những gai sắc.
Từ "spinate" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả về sự có mặt của cấu trúc giống như gai hoặc xương sống trên một bề mặt nào đó. Trong ngữ cảnh sinh học, "spinate" có thể chỉ định các đặc điểm của thực vật hoặc động vật có cấu trúc như gai. Từ này chủ yếu thuộc về ngôn ngữ chuyên môn; do đó, nó ít được sử dụng trong văn phong hàng ngày và cần được hiểu trong bối cảnh khoa học cụ thể.
Thuật ngữ "spinate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spinatus", có nghĩa là "có gai" hoặc "có vết nhọn". Từ này được hình thành từ gốc "spina", nghĩa là "gai" hay "xương sống". Trong bối cảnh hiện đại, "spinate" thường được sử dụng trong sinh học để miêu tả các cấu trúc hoặc đặc điểm có hình dạng giống như gai, phản ánh sự liên kết về hình thức và chức năng từ gốc nguyên thủy của nó.
Từ "spinate" là một thuật ngữ không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tần suất xuất hiện của từ này trong các bài kiểm tra IELTS là rất thấp, chủ yếu do nó thuộc về ngữ cảnh chuyên ngành, thường liên quan đến sinh học hoặc y học để mô tả cấu trúc hoặc hình thái của một mô. Trong các tình huống khác, từ này có thể được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học hoặc mô tả các đặc điểm vật lý, tuy nhiên, tính chất hiếm gặp của nó khiến cho việc sử dụng trong giao tiếp hàng ngày ít xảy ra.