Bản dịch của từ Spinate trong tiếng Việt

Spinate

Adjective

Spinate (Adjective)

spˈaɪnət
spˈaɪnət
01

Mang cột sống; dạng spiniform.

Bearing a spine; spiniform.

Ví dụ

The spinate cactus had sharp needles for protection.

Cây xương rồng có những lông gai sắc nhọn để bảo vệ.

The spinate hedgehog curled up into a ball when scared.

Con nhím có lông gai cuộn tròn khi sợ hãi.

02

Được bao phủ bởi các quá trình giống như cột sống.

Covered in spine-like processes.

Ví dụ

The spinate cactus stood out in the desert landscape.

Cây xương rồng có nhiều gai nổi bật trên cảnh quan sa mạc.

The spinate hedgehog curled into a protective ball.

Con nhím có nhiều gai cuộn thành một quả bảo vệ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spinate

Không có idiom phù hợp