Bản dịch của từ Spiritualize trong tiếng Việt
Spiritualize

Spiritualize (Verb)
She always tries to spiritualize her social interactions with kindness.
Cô ấy luôn cố gắng nâng cao mối tương tác xã hội của mình bằng lòng tốt.
The community event aimed to spiritualize the neighborhood through positive activities.
Sự kiện cộng đồng nhằm nâng cao khu phố bằng các hoạt động tích cực.
The local charity organization works to spiritualize the lives of the less fortunate.
Tổ chức từ thiện địa phương làm việc để nâng cao cuộc sống của những người ít may mắn.
Họ từ
Từ "spiritualize" có nghĩa là làm cho trở nên mang tính tâm linh hoặc thần thánh hóa. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nhấn mạnh các khía cạnh tinh thần của con người hoặc sự vật, nhằm khuyến khích sự phát triển về mặt tâm hồn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết, phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo bối cảnh văn hóa và tôn giáo của từng khu vực.
Từ "spiritualize" xuất phát từ gốc Latin "spiritualis", có nghĩa là "thuộc về tinh thần". "Spiritualis" bắt nguồn từ "spiritus", ý chỉ hơi thở hay linh hồn. Trong lịch sử, khái niệm này đã tiến hóa để mô tả quá trình làm cho một điều gì đó trở nên tinh thần hơn hoặc imbued with spirit. Ngày nay, "spiritualize" được sử dụng để chỉ việc nâng cao hoặc chuyển đổi tâm thức, thường liên quan đến các khía cạnh tâm linh và triết lý của sự sống.
Từ "spiritualize" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến tâm linh, triết học hoặc sự phát triển cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, tâm lý học, và các cuộc thảo luận về tôn giáo, nhằm diễn tả quá trình biến đổi hoặc nâng cao tính linh thiêng của một cá nhân hoặc một ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp