Bản dịch của từ Spiritualize trong tiếng Việt

Spiritualize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spiritualize (Verb)

spˈɪɹɪtʃuəlaɪz
spˈɪɹɪtʃuəlaɪz
01

Nâng cao đến một mức độ tâm linh.

Elevate to a spiritual level.

Ví dụ

She always tries to spiritualize her social interactions with kindness.

Cô ấy luôn cố gắng nâng cao mối tương tác xã hội của mình bằng lòng tốt.

The community event aimed to spiritualize the neighborhood through positive activities.

Sự kiện cộng đồng nhằm nâng cao khu phố bằng các hoạt động tích cực.

The local charity organization works to spiritualize the lives of the less fortunate.

Tổ chức từ thiện địa phương làm việc để nâng cao cuộc sống của những người ít may mắn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spiritualize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spiritualize

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.