Bản dịch của từ Splenic trong tiếng Việt

Splenic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Splenic (Adjective)

splˈɛnɪk
splˈinɪk
01

Liên quan đến lá lách.

Relating to the spleen.

Ví dụ

The splenic function is vital for our immune system health.

Chức năng lách rất quan trọng cho sức khỏe hệ miễn dịch của chúng ta.

Many people do not know about splenic disorders and their effects.

Nhiều người không biết về các rối loạn lách và ảnh hưởng của chúng.

Are splenic issues common in social gatherings among older adults?

Các vấn đề về lách có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội của người lớn tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/splenic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Splenic

Không có idiom phù hợp