Bản dịch của từ Spleen trong tiếng Việt
Spleen
Spleen (Noun)
Một cơ quan lớn, có mạch, ở bụng của động vật có xương sống, nằm ở bên trái cơ thể ở người, gần dạ dày, có tác dụng dự trữ máu, phân hủy các tế bào máu cũ và lọc các chất lạ ra khỏi máu.
A large vascular abdominal organ of vertebrates situated in humans on the left side of the body near the stomach serving to store blood disintegrate old blood cells and filter foreign substances from the blood.
The spleen helps filter blood in the human body effectively.
Lách giúp lọc máu trong cơ thể người một cách hiệu quả.
The spleen does not store food like the stomach does.
Lách không lưu trữ thức ăn như dạ dày.
Is the spleen important for our immune system?
Lách có quan trọng cho hệ miễn dịch của chúng ta không?
Spleen (Idiom)
During the debate, John vented his spleen about social inequality.
Trong cuộc tranh luận, John đã bộc lộ sự tức giận về bất bình đẳng xã hội.
She didn't vent her spleen during the meeting yesterday.
Cô ấy đã không bộc lộ sự tức giận trong cuộc họp hôm qua.
Why did Mark vent his spleen on social media last week?
Tại sao Mark lại bộc lộ sự tức giận trên mạng xã hội tuần trước?
Họ từ
Từ "spleen" trong tiếng Anh chỉ một cơ quan quan trọng trong hệ miễn dịch và tuần hoàn của con người, nằm bên trái bụng, chịu trách nhiệm sản xuất, lưu trữ tế bào máu và tiêu hủy tế bào máu cũ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "spleen" được viết giống nhau và không có sự khác biệt về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, một số từ liên quan như "spleenectomy" có thể gặp khác biệt trong cách phát âm và sử dụng cụ thể trong các lĩnh vực y tế khác nhau.
Từ "spleen" xuất phát từ tiếng Latin "splen", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "splēn". Được sử dụng trong y học để chỉ cơ quan nội tạng tham gia vào hệ thống miễn dịch, từ này còn mang ý nghĩa biểu trưng cho cảm xúc buồn bã hoặc u uất. Sự chuyển biến này phản ánh quan niệm cổ đại cho rằng lá lách liên quan đến tâm trạng, từ đó dẫn đến cách sử dụng hiện tại trong văn học và ngôn ngữ.
Từ "spleen" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi chủ đề chính thường không liên quan trực tiếp đến giải phẫu. Tuy nhiên, từ này xuất hiện với định nghĩa y học trong phần đọc và viết khi thảo luận về cơ thể con người và các vấn đề sức khỏe. Ngoài ra, trong văn cảnh chung, "spleen" thường được đề cập trong y học, sinh học và các bài viết khoa học về hệ miễn dịch hoặc các rối loạn liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp