Bản dịch của từ Split down the middle trong tiếng Việt
Split down the middle

Split down the middle (Idiom)
Their decision to split down the middle caused a lot of tension.
Quyết định của họ chia đều thành hai phần gây ra nhiều căng thẳng.
The team members disagreed, leading to a split down the middle.
Các thành viên nhóm không đồng ý, dẫn đến một sự chia đều thành hai phần.
Did the group's inability to compromise result in a split down the middle?
Việc nhóm không thể thỏa hiệp có dẫn đến một sự chia đều thành hai phần không?
Their decision to split down the middle caused a lot of tension.
Quyết định của họ chia đôi gây ra nhiều căng thẳng.
It's never a good idea to split down the middle during negotiations.
Không bao giờ là ý tưởng tốt khi chia đôi trong cuộc đàm phán.
Cụm từ "split down the middle" mang nghĩa là chia tách hoặc phân chia một cách hoàn hảo thành hai phần đều nhau. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường dùng để diễn tả sự chia rẽ, đặc biệt trong bối cảnh ý kiến, quan điểm hoặc nguồn lực. Về mặt ngữ âm, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, cụm từ này phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ khi mô tả sự đồng ý hoặc sự phân chia.
Từ "split" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "splihtan", có nghĩa là "cắt rời" hoặc "tách ra". Chữ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "splītan", liên quan đến hành động phân chia. "Down the middle" đề cập đến việc chia một vật thể thành hai phần bằng nhau, nhấn mạnh sự đối xứng và sự tách biệt. Ý nghĩa hiện tại phản ánh khái niệm này về sự phân chia rõ ràng và có cấu trúc, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau trong đời sống hàng ngày.
Cụm từ "split down the middle" thường không được sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS. Trong bốn thành phần của kỳ thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết, cụm từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự chia tách hoặc phân chia, nhưng không phải là thuật ngữ chính thức. Ngoài ra, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được dùng để miêu tả việc chia đôi một vật thể hoặc một nhóm, thể hiện sự phân chia rõ ràng giữa hai phần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp