Bản dịch của từ Splitting headache trong tiếng Việt

Splitting headache

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Splitting headache (Phrase)

01

Một cơn đau đầu dữ dội có cảm giác như đầu của một người đang tách ra.

A severe headache that feels as though ones head is splitting.

Ví dụ

She had a splitting headache during the IELTS speaking test.

Cô ấy bị đau đầu như bị chia đôi trong bài thi nói IELTS.

He hoped to avoid a splitting headache before the writing exam.

Anh ấy hy vọng tránh được cơn đau đầu như bị chia đôi trước bài thi viết.

Did the splitting headache affect her performance in the speaking section?

Cơn đau đầu như bị chia đôi có ảnh hưởng đến hiệu suất của cô ấy trong phần thi nói không?

Studying for the IELTS exam gave me a splitting headache.

Học cho kỳ thi IELTS làm tôi đau đầu như bị chia đôi.

Not getting enough sleep can lead to a splitting headache.

Không ngủ đủ giấc có thể dẫn đến đau đầu như bị chia đôi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/splitting headache/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Splitting headache

Không có idiom phù hợp