Bản dịch của từ Sporogenesis trong tiếng Việt
Sporogenesis

Sporogenesis (Noun)
Sporogenesis occurs in fungi during their reproductive cycle.
Quá trình hình thành bào tử xảy ra ở nấm trong chu kỳ sinh sản.
Sporogenesis does not happen in all social fungi species.
Quá trình hình thành bào tử không xảy ra ở tất cả các loài nấm xã hội.
Does sporogenesis influence the social structure of fungal communities?
Quá trình hình thành bào tử có ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội của cộng đồng nấm không?
Sporogenesis là quá trình sinh sản vô tính thông qua việc tạo ra bào tử trong các sinh vật như nấm, tảo và thực vật. Quá trình này có thể diễn ra theo nhiều hình thức khác nhau, bao gồm cả phân bào và hình thành các bào tử lớn hoặc nhỏ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "sporogenesis" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai vùng.
Sporogenesis có nguồn gốc từ từ gốc Latin "spor", có nghĩa là "hạt" hoặc "mầm", và "genesis", nghĩa là "sự hình thành" hoặc "nguồn gốc". Thuật ngữ này xuất phát từ các nghiên cứu về sinh học và sinh sản trong thực vật và nấm, bắt đầu từ thế kỷ 19. Sporogenesis chỉ quá trình hình thành bào tử, một hình thức sinh sản vô tính, cho phép các sinh vật phân tán và tồn tại trong điều kiện không thuận lợi, phản ánh sự thích nghi của chúng với môi trường sống.
Sporogenesis là thuật ngữ chuyên ngành thường gặp trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt là trong các nghiên cứu về sự phát triển của nấm và thực vật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít khi xuất hiện ở kỹ năng Nghe và Đọc, nhưng có thể được sử dụng trong Writing và Speaking trong các chủ đề về sinh học hoặc sinh thái. Sporogenesis thường được nhắc đến trong bối cảnh mô tả quá trình sinh sản vô tính và phát triển của các hệ sinh thái.