Bản dịch của từ Sports car trong tiếng Việt
Sports car

Sports car (Noun)
Một chiếc xe có kết cấu thấp được thiết kế để hoạt động ở tốc độ cao.
A lowbuilt car designed for performance at high speeds.
Many people admire the sleek sports car at the auto show.
Nhiều người ngưỡng mộ chiếc xe thể thao bóng bẩy tại triển lãm ô tô.
Not everyone can afford a sports car like a Ferrari.
Không phải ai cũng có thể mua một chiếc xe thể thao như Ferrari.
Is the sports car really faster than a regular sedan?
Chiếc xe thể thao có thật sự nhanh hơn một chiếc sedan thông thường không?
Xe thể thao là loại xe hơi được thiết kế nhằm tối ưu hóa hiệu suất vận hành, tốc độ và tính năng điều khiển. Thường có đặc điểm như động cơ mạnh mẽ, trọng lượng nhẹ và kiểu dáng khí động học. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa, nhưng cách gọi và nhấn âm trong phát âm có thể thay đổi nhẹ. Xe thể thao thường được ưa chuộng trong các cuộc đua hay sở thích cá nhân về tốc độ.
Thuật ngữ "sports car" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "sports" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "desport", có nghĩa là "giải trí" hoặc "thú vui", và "car" từ tiếng Latin "carrus", nghĩa là "xe ngựa". Xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, xe thể thao được định nghĩa là loại xe có hiệu suất cao, thiết kế tối ưu cho tốc độ và khả năng lái, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ ô tô và nhu cầu về những trải nghiệm lái xe sống động.
Từ "sports car" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về các chủ đề liên quan đến ô tô, phong cách sống hoặc công nghệ. Trong giao tiếp hàng ngày, "sports car" thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại, quảng cáo hoặc các cuộc thảo luận về sở thích cá nhân trong lĩnh vực phương tiện di chuyển. Từ này biểu thị sự nhanh nhạy và tính thể thao, thường liên tưởng đến sự xa xỉ và hiệu suất cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp