Bản dịch của từ Sports center trong tiếng Việt
Sports center

Sports center (Noun)
The new sports center opened in downtown Chicago last month.
Trung tâm thể thao mới mở cửa ở trung tâm thành phố Chicago tháng trước.
Many people do not visit the sports center regularly.
Nhiều người không đến trung tâm thể thao thường xuyên.
Is the sports center available for community events this weekend?
Trung tâm thể thao có sẵn cho các sự kiện cộng đồng cuối tuần này không?
"Thể thao trung tâm" là thuật ngữ chỉ một cơ sở hoặc địa điểm cung cấp các hoạt động thể thao và giải trí cho cộng đồng. Tại đây, người dùng có thể tham gia các môn thể thao, tập thể dục và tham gia các sự kiện thể thao. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở một số vùng tại Anh có thể gọi là "leisure center". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và các dịch vụ đi kèm.
Thuật ngữ "sports center" có nguồn gốc từ tiếng Latin "centrum", nghĩa là "trung tâm". Từ "sport" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "desport", mang ý nghĩa "giải trí" hoặc "vui chơi". Kết hợp lại, "sports center" chỉ những cơ sở tập hợp nhiều hoạt động thể thao và thể chất, phục vụ cho cộng đồng. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh xu hướng ngày càng gia tăng về sức khoẻ và thể hình trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "sports center" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất xuất hiện cao trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sức khỏe và thể thao. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về hoạt động thể chất, dịch vụ và cơ sở vật chất để tập luyện. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong văn bản quảng cáo và các bài viết về chế độ sống lành mạnh.