Bản dịch của từ Sports center trong tiếng Việt

Sports center

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sports center (Noun)

spˈɔɹts sˈɛntɚ
spˈɔɹts sˈɛntɚ
01

Một cơ sở nơi tổ chức và tiến hành các hoạt động thể thao và thể chất khác nhau.

A facility where various sports and physical activities are organized and conducted.

Ví dụ

The new sports center opened in downtown Chicago last month.

Trung tâm thể thao mới mở cửa ở trung tâm thành phố Chicago tháng trước.

Many people do not visit the sports center regularly.

Nhiều người không đến trung tâm thể thao thường xuyên.

Is the sports center available for community events this weekend?

Trung tâm thể thao có sẵn cho các sự kiện cộng đồng cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sports center/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sports center

Không có idiom phù hợp