Bản dịch của từ Sports hall trong tiếng Việt

Sports hall

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sports hall (Noun)

01

Địa điểm diễn ra các hoạt động thể thao, thường là để tập luyện hoặc thi đấu.

A venue where sports activities take place often for training or competitions.

Ví dụ

The sports hall hosted the annual basketball tournament last weekend.

Nhà thể thao đã tổ chức giải bóng rổ hàng năm cuối tuần trước.

The sports hall does not accommodate swimming events.

Nhà thể thao không tổ chức các sự kiện bơi lội.

Is the sports hall available for community events this month?

Nhà thể thao có sẵn cho các sự kiện cộng đồng trong tháng này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sports hall/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sports hall

Không có idiom phù hợp