Bản dịch của từ Sports hall trong tiếng Việt
Sports hall

Sports hall (Noun)
The sports hall hosted the annual basketball tournament last weekend.
Nhà thể thao đã tổ chức giải bóng rổ hàng năm cuối tuần trước.
The sports hall does not accommodate swimming events.
Nhà thể thao không tổ chức các sự kiện bơi lội.
Is the sports hall available for community events this month?
Nhà thể thao có sẵn cho các sự kiện cộng đồng trong tháng này không?
"Sports hall" là một thuật ngữ dùng để chỉ một không gian kín được thiết kế để tổ chức các hoạt động thể thao, bao gồm thi đấu, tập luyện và sự kiện thể thao. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "gymnasium" có thể được sử dụng thay thế cho "sports hall" trong tiếng Anh Mỹ, thường mang ý nghĩa hẹp hơn, chỉ tới không gian tập thể dục.
Thuật ngữ "sports hall" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "sports" có nguồn gốc từ từ Latin "deportare", có nghĩa là "vận chuyển" hoặc "giải trí". Từ "hall" lại xuất phát từ tiếng Latin "cella", chỉ một không gian lớn. Sự kết hợp của hai phần này phản ánh chức năng của cơ sở hạ tầng này trong việc tổ chức các hoạt động thể thao và vui chơi trong một không gian kín, phục vụ cho nhu cầu giải trí và sức khỏe cộng đồng.
"Cụm từ 'sports hall' xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe và nói khi đề cập đến các cơ sở thể chất hoặc hoạt động thể thao. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng trong văn cảnh giáo dục và sức khỏe để chỉ không gian diễn ra các hoạt động thể thao. 'Sports hall' thường xuất hiện trong các chương trình giáo dục thể chất, các sự kiện thể thao trường học, và các hội thảo về sức khỏe cộng đồng".