Bản dịch của từ Spouseless trong tiếng Việt
Spouseless
Spouseless (Adjective)
Đặc trưng bởi sự vắng mặt của người phối ngẫu.
Characterized by the absence of a spouse.
Many spouseless individuals attended the social event last Saturday.
Nhiều người không có vợ chồng đã tham gia sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
She is not spouseless; she has a supportive partner.
Cô ấy không phải là người không có vợ chồng; cô ấy có một người bạn đời hỗ trợ.
Are there spouseless attendees at the community gathering this weekend?
Có những người không có vợ chồng nào tham dự buổi gặp mặt cộng đồng cuối tuần này không?
Của một người: không có vợ/chồng; tang quyến hoặc bị tước đoạt vợ/chồng.
Of a person having no spouse bereaved or deprived of a spouse.
Many spouseless individuals feel lonely in social gatherings.
Nhiều người không có vợ hoặc chồng cảm thấy cô đơn trong các buổi gặp mặt.
Spouseless people do not always receive enough support from friends.
Những người không có vợ hoặc chồng không phải lúc nào cũng nhận được đủ sự hỗ trợ từ bạn bè.
Are spouseless individuals often overlooked in community programs?
Liệu những người không có vợ hoặc chồng có thường bị bỏ qua trong các chương trình cộng đồng không?
Dạng tính từ của Spouseless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Spouseless Không mùi | - | - |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Spouseless cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "spouseless" được định nghĩa là trạng thái không có bạn đời, thường chỉ những người chưa kết hôn hoặc mất người phối ngẫu. Thuật ngữ này có thể không phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày nhưng lại có ý nghĩa quan trọng trong các ngữ cảnh nghiên cứu xã hội và tâm lý. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng và hiểu nghĩa tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng và mức độ quen thuộc của từ trong văn viết và ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "spouseless" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spouse", có nghĩa là “vợ” hoặc “chồng”. Gốc từ này xuất phát từ từ tiếng Latin "sponsus", mang ý nghĩa là "người hứa hẹn". Trong bối cảnh hiện đại, "spouseless" chỉ trạng thái không có bạn đời hoặc vợ/chồng. Từ này phản ánh sự thiếu vắng mối quan hệ vợ chồng, cho thấy mối liên hệ giữa nguồn gốc từ và ý nghĩa hiện tại là sự đơn độc trong đời sống hôn nhân hoặc gia đình.
Từ "spouseless" ít phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, không xuất hiện thường xuyên trong từ vựng đọc, viết, nói hoặc nghe. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc trong nghiên cứu xã hội để mô tả tình trạng thiếu vắng bạn đời hoặc đối tác hôn nhân. Nó có thể được áp dụng trong các tình huống như nghiên cứu về sự đơn độc, phân tích các mối quan hệ tình cảm hoặc đánh giá ảnh hưởng của việc không có bạn đời đến cuộc sống cá nhân và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp