Bản dịch của từ Spreading the word trong tiếng Việt
Spreading the word

Spreading the word (Phrase)
Spreading the word about the charity event is crucial for success.
Việc lan truyền thông tin về sự kiện từ thiện rất quan trọng cho thành công.
Not spreading the word effectively may lead to low participation rates.
Không lan truyền thông tin một cách hiệu quả có thể dẫn đến tỷ lệ tham gia thấp.
Are you spreading the word about the new community project yet?
Bạn đã lan truyền thông tin về dự án cộng đồng mới chưa?
"Cụm từ 'spreading the word' mang nghĩa là truyền bá hoặc thông báo thông tin, quan điểm, hoặc lời kêu gọi đến một hoặc nhiều người khác nhằm gia tăng nhận thức hoặc khuyến khích hành động. Cách sử dụng này phổ biến trong các chiến dịch truyền thông xã hội và quảng cáo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này thường không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng về ngữ điệu, người Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ.
Cụm từ "spreading the word" có nguồn gốc từ động từ "spread" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ ngữ gốc Old English "spreadan", có nghĩa là "lan rộng" hoặc "mở rộng". Từ nguyên này được kết nối với ý nghĩa phổ biến thông tin hoặc truyền đạt một thông điệp đến một số đông. Qua thời gian, cụm từ này đã phát triển để chỉ hành động truyền đạt ý tưởng, dữ liệu hoặc tin tức một cách hiệu quả và rộng rãi, phản ánh bản chất giao tiếp trong thời đại thông tin ngày nay.
Cụm từ "spreading the word" có tần suất sử dụng trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thí sinh thảo luận về đề tài truyền thông và quảng bá. Trong ngữ cảnh xã hội, cụm này thường được dùng để chỉ hành động thông báo thông tin, ý tưởng hoặc sự kiện, ví dụ như trong các chiến dịch quảng cáo, sự kiện tụ tập cộng đồng hoặc phong trào xã hội. Sự xuất hiện của cụm từ này phản ánh tầm quan trọng của việc chia sẻ thông tin trong thời đại kỹ thuật số hiện nay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp