Bản dịch của từ Spreading the word trong tiếng Việt

Spreading the word

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spreading the word (Phrase)

spɹˈɛdɨŋ ðə wɝˈd
spɹˈɛdɨŋ ðə wɝˈd
01

Để nói với người khác về một cái gì đó hoặc công khai một cái gì đó.

To tell others about something or to publicize something.

Ví dụ

Spreading the word about the charity event is crucial for success.

Việc lan truyền thông tin về sự kiện từ thiện rất quan trọng cho thành công.

Not spreading the word effectively may lead to low participation rates.

Không lan truyền thông tin một cách hiệu quả có thể dẫn đến tỷ lệ tham gia thấp.

Are you spreading the word about the new community project yet?

Bạn đã lan truyền thông tin về dự án cộng đồng mới chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spreading the word/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spreading the word

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.