Bản dịch của từ Spunky trong tiếng Việt

Spunky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spunky (Adjective)

spˈʌŋki
spˈʌŋki
01

Dũng cảm và quyết tâm.

Courageous and determined.

Ví dụ

She is a spunky social activist fighting for equality.

Cô ấy là một nhà hoạt động xã hội quả cảm đang chiến đấu cho sự bình đẳng.

He is not afraid to speak up, but he is not spunky.

Anh ấy không sợ nói lên, nhưng anh ấy không quả cảm.

Is she known for being a spunky leader in social movements?

Cô ấy có nổi tiếng là một nhà lãnh đạo quả cảm trong các phong trào xã hội không?

02

Hấp dẫn về mặt tình dục.

Sexually attractive.

Ví dụ

She is a spunky woman who always attracts attention at parties.

Cô ấy là một người phụ nữ quyến rũ luôn thu hút sự chú ý tại các bữa tiệc.

He is not a spunky guy, so he tends to blend into the crowd.

Anh ấy không phải là một chàng trai quyến rũ, vì vậy anh thường hòa mình vào đám đông.

Is she the spunky type that would be confident in interviews?

Cô ấy có phải là kiểu người quyến rũ sẽ tự tin trong các buổi phỏng vấn không?

Dạng tính từ của Spunky (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Spunky

Vụng về

Spunkier

Khó khăn hơn

Spunkiest

Khó khăn nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spunky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spunky

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.