Bản dịch của từ Spunky trong tiếng Việt
Spunky

Spunky (Adjective)
Dũng cảm và quyết tâm.
Courageous and determined.
She is a spunky social activist fighting for equality.
Cô ấy là một nhà hoạt động xã hội quả cảm đang chiến đấu cho sự bình đẳng.
He is not afraid to speak up, but he is not spunky.
Anh ấy không sợ nói lên, nhưng anh ấy không quả cảm.
Is she known for being a spunky leader in social movements?
Cô ấy có nổi tiếng là một nhà lãnh đạo quả cảm trong các phong trào xã hội không?
Hấp dẫn về mặt tình dục.
She is a spunky woman who always attracts attention at parties.
Cô ấy là một người phụ nữ quyến rũ luôn thu hút sự chú ý tại các bữa tiệc.
He is not a spunky guy, so he tends to blend into the crowd.
Anh ấy không phải là một chàng trai quyến rũ, vì vậy anh thường hòa mình vào đám đông.
Is she the spunky type that would be confident in interviews?
Cô ấy có phải là kiểu người quyến rũ sẽ tự tin trong các buổi phỏng vấn không?
Dạng tính từ của Spunky (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Spunky Vụng về | Spunkier Khó khăn hơn | Spunkiest Khó khăn nhất |
Họ từ
Từ "spunky" trong tiếng Anh mang nghĩa là có tính cách mạnh mẽ, dũng cảm, và không sợ hãi. Từ này thường được sử dụng để mô tả những người có tinh thần quyết tâm và năng động. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng; tuy nhiên, "spunky" có thể hiếm gặp hơn trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường được dùng để chỉ sự kiên cường. Trong cả hai biến thể, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật và không trang trọng.
Từ "spunky" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "spunk", có nghĩa là "lửa" hoặc "courage" (dũng cảm). "Spunky" được hình thành từ sự kết hợp của từ này với hậu tố "y", biểu thị tính cách. Từ thời kỳ đầu thế kỷ 20, "spunky" được sử dụng để miêu tả những người có tinh thần mạnh mẽ, dũng cảm và nhiệt huyết. Ngày nay, nó thường được dùng để chỉ những cá nhân kiên cường, năng động và đầy sức sống.
Từ "spunky" được sử dụng khá ít trong các thành phần của IELTS, mặc dù có thể xuất hiện trong phần nói và viết, chủ yếu để mô tả tính cách năng động hoặc dũng cảm của cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả những người trẻ tuổi, thể hiện sự kiên cường, mạnh mẽ hay quyết tâm trong các tình huống như thi đấu thể thao, khởi nghiệp doanh nghiệp hoặc vượt qua khó khăn. Từ này mang sắc thái tích cực, thể hiện sự mạnh mẽ và quyết đoán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp