Bản dịch của từ Spuriously trong tiếng Việt
Spuriously
Spuriously (Adverb)
Many news articles spuriously claim to report facts about social issues.
Nhiều bài báo tin tức tuyên bố sai sự thật về các vấn đề xã hội.
Social media does not spuriously spread accurate information at all.
Mạng xã hội không hề lan truyền thông tin chính xác chút nào.
Do you think opinions are spuriously formed without real evidence?
Bạn có nghĩ rằng ý kiến được hình thành sai lầm mà không có bằng chứng thực tế không?
Họ từ
Từ "spuriously" được sử dụng để chỉ sự không chính xác hoặc giả mạo, thường liên quan đến thông tin hoặc dữ liệu mà không có cơ sở vững chắc. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ ra rằng một điều gì đó có vẻ đúng nhưng thực chất lại không đáng tin cậy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau khi phát âm, nhưng không làm ảnh hưởng đến ý nghĩa tổng thể.
Từ "spuriously" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spurius", có nghĩa là "không hợp pháp, giả mạo". Trong thế kỷ 14, từ này được chuyển thể sang tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ với nghĩa là liên quan đến cái gì đó không chân thực hoặc giả dối. Hiện nay, "spuriously" thường được sử dụng để chỉ việc đưa ra thông tin sai lệch hoặc giả mạo, thể hiện tính chất không xác thực trong lập luận hoặc dữ liệu. Sự phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa liên quan đến tính không xác thực và thiếu tin cậy.
Từ "spuriously" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết, liên quan đến việc diễn đạt ý kiến hoặc phân tích lập luận. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được dùng trong khoa học và triết học để chỉ những luận điểm hay chứng minh không có cơ sở chính xác, thường liên quan đến việc đánh giá tính hợp lệ của thông tin. Từ ngữ này thường xuất hiện trong các bài báo nghiên cứu và thảo luận học thuật.