Bản dịch của từ Spyglass trong tiếng Việt
Spyglass

Spyglass (Noun)
He used a spyglass to observe the distant ships.
Anh ấy đã sử dụng một ống nhòm để quan sát các con tàu xa.
The pirate captain scanned the horizon with his spyglass.
Thuyền trưởng hải tặc quét ngang bầu trời với ống nhòm của mình.
The spyglass revealed hidden details of the enemy's movements.
Ống nhòm đã tiết lộ chi tiết ẩn của các chuyển động của địch.
Họ từ
Từ "spyglass" chỉ đến một loại kính ngắm nhỏ gọn, thường được sử dụng để quan sát xa. Thiết bị này thường có thể gập lại hoặc thu gọn và được sử dụng trong các hoạt động như hàng hải hoặc khảo sát. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "spyglass" và "telescope" có thể thay thế cho nhau trong một số ngữ cảnh, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "telescope" thường dùng để chỉ các ống nhòm lớn hơn. Cả hai phiên bản tiếng Anh đều không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa nhưng có thể khác nhau trong cách sử dụng tùy thuộc vào bối cảnh.
Từ "spyglass" xuất phát từ hai phần: "spy" và "glass". "Spy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "spīen", có nghĩa là "theo dõi" hoặc "nhìn lén". Trong khi đó, "glass" xuất phát từ tiếng Latinh "vitrum", nghĩa là "thủy tinh". Kết hợp lại, "spyglass" chỉ dụng cụ quang học dùng để nhìn xa, thường được sử dụng để quan sát một cách kín đáo. Sự kết hợp này phản ánh chức năng chính của nó trong việc quan sát từ xa mà không bị phát hiện.
Từ "spyglass" (kính viễn vọng) xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả lịch sử hàng hải hoặc thiên văn học. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến du lịch, khám phá, hoặc khoa học tự nhiên. Do đó, cụm từ này không phổ biến nhưng vẫn có thể thấy trong các bài luận hoặc thảo luận chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp