Bản dịch của từ Spyglass trong tiếng Việt

Spyglass

Noun [U/C]

Spyglass (Noun)

spˈɑɪglɑs
spˈɑɪglˌæs
01

Một kính thiên văn nhỏ.

A small telescope.

Ví dụ

He used a spyglass to observe the distant ships.

Anh ấy đã sử dụng một ống nhòm để quan sát các con tàu xa.

The pirate captain scanned the horizon with his spyglass.

Thuyền trưởng hải tặc quét ngang bầu trời với ống nhòm của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spyglass

Không có idiom phù hợp