Bản dịch của từ Squeezebox trong tiếng Việt
Squeezebox

Squeezebox (Noun)
Hình thức thay thế của hộp bóp.
Alternative form of squeeze box.
The squeezebox player entertained the crowd at the social event.
Người chơi squeezebox đã giải trí cho đám đông tại sự kiện xã hội.
She bought a vintage squeezebox to play folk music at gatherings.
Cô ấy đã mua một cây squeezebox cổ để chơi nhạc dân ca tại các buổi tụ tập.
The squeezebox's melodious tunes added charm to the social gathering.
Những giai điệu du dương của cây squeezebox đã thêm sự quyến rũ vào buổi tụ tập xã hội.
Squeezebox là một thuật ngữ chỉ một loại nhạc cụ dân gian, thường được sử dụng trong nhạc blues và nhạc folk. Nguyên gốc từ tiếng Pháp "boîte à squeeze", thuật ngữ này mô tả một nhạc cụ thổi khí có cơ chế bấm để tạo âm thanh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết hay phát âm từ này. Tuy nhiên, sự phổ biến và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền, với Squeezebox thường được ưa chuộng hơn trong các buổi biểu diễn nhạc đường phố tại Mỹ.
Từ "squeezebox" có nguồn gốc từ hai phần: "squeeze" và "box". "Squeeze" bắt nguồn từ tiếng Latin "excludere", có nghĩa là ép hoặc nén, trong khi "box" xuất phát từ tiếng Latin "capsa", chỉ một hình dạng chứa đựng. Mặc dù ban đầu chỉ ra một loại nhạc cụ truyền thống (harmonica hoặc accordion), hiện nay, từ này đã được mở rộng để mô tả bất kỳ thiết bị nào có chức năng nén dữ liệu hoặc âm thanh, thể hiện sự phát triển trong ngữ nghĩa kết hợp với ý tưởng về sự chặt chẽ và hiệu quả.
Từ "squeezebox" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS và thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra. Trong các ngữ cảnh khác, "squeezebox" thường được sử dụng để chỉ nhạc cụ như accordion, thường liên quan đến âm nhạc truyền thống hoặc folk. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc diễn tả văn hóa âm nhạc, sự kiện biểu diễn, hoặc trong các cuộc thảo luận về nhạc cụ cổ điển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp