Bản dịch của từ Squeezebox trong tiếng Việt

Squeezebox

Noun [U/C]

Squeezebox (Noun)

skwˈizbˌʊkəs
skwˈizbˌʊkəs
01

Hình thức thay thế của hộp bóp.

Alternative form of squeeze box.

Ví dụ

The squeezebox player entertained the crowd at the social event.

Người chơi squeezebox đã giải trí cho đám đông tại sự kiện xã hội.

She bought a vintage squeezebox to play folk music at gatherings.

Cô ấy đã mua một cây squeezebox cổ để chơi nhạc dân ca tại các buổi tụ tập.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squeezebox

Không có idiom phù hợp