Bản dịch của từ Squishy trong tiếng Việt
Squishy

Squishy (Adjective)
The squishy pillow felt comfortable during the long IELTS study session.
Cái gối mềm mại cảm giác thoải mái trong buổi học IELTS dài.
She avoided using the squishy sponge as it didn't clean well.
Cô ấy tránh sử dụng miếng bọt biển mềm vì không làm sạch tốt.
Is it recommended to bring a squishy stress ball to the speaking test?
Có nên mang theo quả bóng căng thẳng mềm mại đến bài thi nói không?
Từ "squishy" là tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ trạng thái mềm mại, dễ bóp hoặc nén, thường liên quan đến các vật thể có kết cấu ẩm hoặc dẻo. Trong tiếng Anh Mỹ, "squishy" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh bình thường để mô tả đồ vật hoặc thực phẩm như thạch hoặc bánh ngọt. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể đi kèm với các từ khác để nhấn mạnh tính chất đáng yêu hoặc tinh nghịch hơn.
Từ "squishy" có nguồn gốc từ tiếng Anh thời kỳ đầu, xuất hiện lần đầu vào khoảng giữa thế kỷ 19. Thuật ngữ này được cho là bắt nguồn từ âm thanh mô phỏng sự nén dịu dàng hoặc sự nhão mềm của vật chất. Nó có liên quan đến từ "squeeze" – nghĩa là nén hoặc bóp. Ngày nay, "squishy" thường chỉ tính chất mềm mại, dễ nén của các vật thể như đồ chơi hoặc thực phẩm, thể hiện cảm giác êm ái và dễ chịu khi chạm vào.
Từ "squishy" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường xuất hiện trong các tình huống mô tả cảm giác, chất liệu hoặc trạng thái của đối tượng, ví dụ như thực phẩm hoặc đồ chơi. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như tâm lý học để mô tả cảm xúc hay trong y học để miêu tả trạng thái vật lý của cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp