Bản dịch của từ Squishy trong tiếng Việt

Squishy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squishy (Adjective)

skwˈɪʃi
skwˈɪʃi
01

Mềm mại và ẩm ướt.

Soft and moist.

Ví dụ

The squishy pillow felt comfortable during the long IELTS study session.

Cái gối mềm mại cảm giác thoải mái trong buổi học IELTS dài.

She avoided using the squishy sponge as it didn't clean well.

Cô ấy tránh sử dụng miếng bọt biển mềm vì không làm sạch tốt.

Is it recommended to bring a squishy stress ball to the speaking test?

Có nên mang theo quả bóng căng thẳng mềm mại đến bài thi nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/squishy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squishy

Không có idiom phù hợp