Bản dịch của từ Stabber trong tiếng Việt

Stabber

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stabber (Noun)

stˈæbɚ
stˈæbɚ
01

Một người đâm ai đó.

A person who stabs someone.

Ví dụ

The police arrested a known stabber in downtown Chicago last night.

Cảnh sát đã bắt một kẻ đâm ở trung tâm Chicago tối qua.

Many people believe that a stabber should face severe punishment.

Nhiều người tin rằng kẻ đâm nên đối mặt với hình phạt nặng.

Is the stabber still at large after the recent incident?

Kẻ đâm có còn tự do sau vụ việc gần đây không?

Stabber (Verb)

stˈæbɚ
stˈæbɚ
01

Để đâm ai đó.

To stab someone.

Ví dụ

The attacker will stabber the victim if not stopped immediately.

Kẻ tấn công sẽ đâm nạn nhân nếu không bị ngăn lại ngay lập tức.

Police did not find any stabber at the crime scene yesterday.

Cảnh sát đã không tìm thấy kẻ đâm nào tại hiện trường vụ án hôm qua.

Did the witness see the stabber during the incident last night?

Nhân chứng có thấy kẻ đâm trong vụ việc tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stabber/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stabber

Không có idiom phù hợp