Bản dịch của từ Staid trong tiếng Việt

Staid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Staid (Adjective)

stˈeɪd
stˈeɪd
01

An thần, đáng kính và không mạo hiểm.

Sedate respectable and unadventurous.

Ví dụ

She prefers a staid lifestyle, avoiding risky activities.

Cô ấy thích lối sống trầm lặng, tránh các hoạt động nguy hiểm.

He is not a fan of staid parties with no excitement.

Anh ấy không thích các bữa tiệc trầm lặng không có sự hứng thú.

Are you comfortable in staid social gatherings or prefer lively events?

Bạn có thoải mái trong các buổi tụ tập xã hội trầm lặng hay thích các sự kiện sôi động?

Kết hợp từ của Staid (Adjective)

CollocationVí dụ

Relatively staid

Tương đối nghiêm túc

Her relatively staid personality made her a reliable friend.

Tính cách tương đối nghiêm túc của cô ấy đã khiến cô trở thành một người bạn đáng tin cậy.

Fairly staid

Tương đối trầm lặng

Her essay was fairly staid, lacking creativity and originality.

Bài luận của cô ấy khá cứng nhắc, thiếu sáng tạo và độc đáo.

Normally staid

Thường đứng đắn

The normally staid professor cracked a joke during the lecture.

Giáo sư thường trầm lặng đã kể một câu đùa trong bài giảng.

Very staid

Rất nghiêm túc

Her essay was very staid, lacking creativity and originality.

Bài luận của cô ấy rất trầm, thiếu sáng tạo và độc đáo.

Extremely staid

Rất nghiêm túc

The professor's essay was extremely staid, lacking any creativity.

Bài luận của giáo sư rất nghiêm túc, thiếu sáng tạo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Staid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Staid

Không có idiom phù hợp