Bản dịch của từ Staid trong tiếng Việt
Staid
Staid (Adjective)
An thần, đáng kính và không mạo hiểm.
Sedate respectable and unadventurous.
She prefers a staid lifestyle, avoiding risky activities.
Cô ấy thích lối sống trầm lặng, tránh các hoạt động nguy hiểm.
He is not a fan of staid parties with no excitement.
Anh ấy không thích các bữa tiệc trầm lặng không có sự hứng thú.
Are you comfortable in staid social gatherings or prefer lively events?
Bạn có thoải mái trong các buổi tụ tập xã hội trầm lặng hay thích các sự kiện sôi động?
Kết hợp từ của Staid (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Relatively staid Tương đối nghiêm túc | Her relatively staid personality made her a reliable friend. Tính cách tương đối nghiêm túc của cô ấy đã khiến cô trở thành một người bạn đáng tin cậy. |
Fairly staid Tương đối trầm lặng | Her essay was fairly staid, lacking creativity and originality. Bài luận của cô ấy khá cứng nhắc, thiếu sáng tạo và độc đáo. |
Normally staid Thường đứng đắn | The normally staid professor cracked a joke during the lecture. Giáo sư thường trầm lặng đã kể một câu đùa trong bài giảng. |
Very staid Rất nghiêm túc | Her essay was very staid, lacking creativity and originality. Bài luận của cô ấy rất trầm, thiếu sáng tạo và độc đáo. |
Extremely staid Rất nghiêm túc | The professor's essay was extremely staid, lacking any creativity. Bài luận của giáo sư rất nghiêm túc, thiếu sáng tạo. |
Họ từ
Từ "staid" là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả tính cách nghiêm nghị, trầm tĩnh và thiếu sự hài hước hoặc năng động. Từ này thường được dùng để chỉ những người hoặc hành vi không có tính sáng tạo hoặc kém linh hoạt. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "staid" được sử dụng với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, nó có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày so với các từ đồng nghĩa.
Từ “staid” có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "stēde", có nghĩa là "ổn định" hoặc "cố định". Gốc Latin "stare", cũng mang nghĩa là "đứng", phản ánh tính chất tĩnh lặng và kiên định của từ này. Xuất hiện vào thế kỷ 14, “staid” thường mô tả một thái độ nghiêm túc, không thay đổi và có phần bảo thủ. Sự phát triển này gắn liền với khái niệm về một nhân cách vững vàng, đáng tin cậy trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ "staid" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và nói, do nó mang tính chất trang trọng và ít được dùng trong giao tiếp hàng ngày. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để miêu tả tính cách của những người có sự điềm tĩnh, không dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc, thường gặp trong các bài viết mô tả nhân vật hoặc trong các nghiên cứu tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp