Bản dịch của từ Staired trong tiếng Việt

Staired

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Staired (Adjective)

stˈɛɹd
stˈɛɹd
01

Có (một loại hoặc số lượng) cầu thang cụ thể.

Having a specified kind or number of stairs.

Ví dụ

The staired building on Main Street hosts many community events.

Tòa nhà có cầu thang trên phố Main tổ chức nhiều sự kiện cộng đồng.

The staired venue did not accommodate everyone during the festival.

Địa điểm có cầu thang không đủ chỗ cho mọi người trong lễ hội.

Is the staired community center accessible for elderly residents?

Trung tâm cộng đồng có cầu thang có dễ tiếp cận cho người cao tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/staired/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Staired

Không có idiom phù hợp